Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MESH thành QAR

MESH/QAR: 1 MESH = 0.0001332 QAR. Giá chuyển đổi 1 Mesh AI (MESH) thành Rial Qatar (QAR) là 0.0001332 QAR hôm nay.
MESH
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MESH/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mesh AI (MESH) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MESH hiện có giá trị là 0.0001332 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MESH hiện có giá 0.0001332 QAR, nghĩa là mua 5 MESH sẽ mất 0.0006660 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 7,507.63 MESH và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 37,538.17 MESH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MESH sang QAR

Chuyển đổi QAR sang MESH

Mesh AI
Rial Qatar
1 MESH
0.0001332  QAR
Đổi 1 MESH sang 0.0001332 QAR
2 MESH
0.0002664  QAR
Đổi 2 MESH sang 0.0002664 QAR
5 MESH
0.0006660  QAR
Đổi 5 MESH sang 0.0006660 QAR
10 MESH
0.001332  QAR
Đổi 10 MESH sang 0.001332 QAR
20 MESH
0.002664  QAR
Đổi 20 MESH sang 0.002664 QAR
50 MESH
0.006660  QAR
Đổi 50 MESH sang 0.006660 QAR
100 MESH
0.01332  QAR
Đổi 100 MESH sang 0.01332 QAR
200 MESH
0.02664  QAR
Đổi 200 MESH sang 0.02664 QAR
500 MESH
0.06660  QAR
Đổi 500 MESH sang 0.06660 QAR
1000 MESH
0.1332  QAR
Đổi 1000 MESH sang 0.1332 QAR
5000 MESH
0.6660  QAR
Đổi 5000 MESH sang 0.6660 QAR
10000 MESH
1.33  QAR
Đổi 10000 MESH sang 1.33 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MESH thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Mesh AI tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MESH sang QAR, lên đến 10000 MESH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Mesh AI
1 QAR
7,507.63 MESH
Đổi 1 QAR sang 7,507.63 MESH
10 QAR
75,076.34 MESH
Đổi 10 QAR sang 75,076.34 MESH
50 QAR
375,381.68 MESH
Đổi 50 QAR sang 375,381.68 MESH
100 QAR
750,763.37 MESH
Đổi 100 QAR sang 750,763.37 MESH
200 QAR
1,501,526.73 MESH
Đổi 200 QAR sang 1,501,526.73 MESH
500 QAR
3,753,816.83 MESH
Đổi 500 QAR sang 3,753,816.83 MESH
1000 QAR
7,507,633.66 MESH
Đổi 1000 QAR sang 7,507,633.66 MESH
2000 QAR
15,015,267.31 MESH
Đổi 2000 QAR sang 15,015,267.31 MESH
5000 QAR
37,538,168.28 MESH
Đổi 5000 QAR sang 37,538,168.28 MESH
10000 QAR
75,076,336.57 MESH
Đổi 10000 QAR sang 75,076,336.57 MESH
50000 QAR
375,381,682.83 MESH
Đổi 50000 QAR sang 375,381,682.83 MESH
100000 QAR
750,763,365.67 MESH
Đổi 100000 QAR sang 750,763,365.67 MESH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành MESH toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Mesh AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang MESH, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MESH/QAR

MESH/QAR: 1 MESH = 0.0001332 QAR; 2025/11/12 23:51:18
Trong 1D vừa qua, Mesh AI đã thay đổi 0.00% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mesh AI(MESH) đã thay đổi 0.00% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành MESH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MESH sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Mesh AI/QAR

Giá Mesh AI cao nhất theo QAR 7 ngày qua là -- QAR trong khi giá Mesh AI thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là -- QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mesh AI theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MESH theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 QAR
-- QAR
-- QAR
-- QAR
Thấp
0 QAR
-- QAR
-- QAR
-- QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MESH (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MESH bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MESH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mesh AI

Số liệu thị trường MESH sang QAR

MESH/QAR:
ر.ق0.0001332
Khối lượng MESH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MESH:
ر.ق111.03
Nguồn cung lưu hành MESH:
833.54K MESH

Tỷ giá MESH sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mesh AI thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mesh AI là ر.ق0.0001332 mỗi MESH, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق111.03 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 833,539.25 MESH. Khối lượng giao dịch của Mesh AI đã thay đổi --% (ر.ق-- QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MESH là ر.ق--.

Thông tin thêm về Mesh AI trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mesh AI phổ biến nhất là MESH sang QAR, trong đó mã của Mesh AI là MESH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101706.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3422.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87721.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77449.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142470.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538453.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9010229.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MESH sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MESH sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mesh AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MESH đến TWD
1 MESH thành NT$0.001137 TWD
popular info Rial Qatar
MESH đến QAR
1 MESH thành ر.ق0.0001332 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MESH đến CNY
1 MESH thành ¥0.0002603 CNY
popular info Đô la Mỹ
MESH đến USD
1 MESH thành $0.{4}3659 USD
popular info Đô la Úc
MESH đến AUD
1 MESH thành AU$0.{4}5592 AUD
popular info Euro
MESH đến EUR
1 MESH thành €0.{4}3156 EUR
popular info Đô la Canada
MESH đến CAD
1 MESH thành C$0.{4}5125 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MESH đến KRW
1 MESH thành ₩0.05373 KRW
popular info Yên Nhật
MESH đến JPY
1 MESH thành ¥0.005662 JPY
popular info Bảng Anh
MESH đến GBP
1 MESH thành £0.{4}2786 GBP
popular info Real Brazil
MESH đến BRL
1 MESH thành R$0.0001937 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets XRP
XRP đến QAR
1 XRP thành ر.ق8.67 QAR
other assets KernelDAO
KERNEL đến QAR
1 KERNEL thành ر.ق0.4058 QAR
other assets Aster
ASTER đến QAR
1 ASTER thành ر.ق4.06 QAR
other assets Solana
SOL đến QAR
1 SOL thành ر.ق557.94 QAR
other assets Chainlink
LINK đến QAR
1 LINK thành ر.ق55.2 QAR
other assets Bitcoin
BTC đến QAR
1 BTC thành ر.ق370,183.96 QAR
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến QAR
1 POPCAT thành ر.ق0.4650 QAR
other assets AB
AB đến QAR
1 AB thành ر.ق0.02334 QAR
other assets Telcoin
TEL đến QAR
1 TEL thành ر.ق0.01595 QAR
other assets Allora
ALLO đến QAR
1 ALLO thành ر.ق1.27 QAR

Bảng chuyển đổi từ MESH sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Mesh AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MESH thành Rial Qatar đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 QAR và mức thấp nhất là 0 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 MESH là ر.ق-- QAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Mesh AI đã thay đổi
-ر.ق
--QAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MESH
ر.ق0.{4}6660ر.ق--
0.00%
1 MESH
ر.ق0.0001332ر.ق--
0.00%
5 MESH
ر.ق0.0006660ر.ق--
0.00%
10 MESH
ر.ق0.001332ر.ق--
0.00%
50 MESH
ر.ق0.006660ر.ق--
0.00%
100 MESH
ر.ق0.01332ر.ق--
0.00%
500 MESH
ر.ق0.06660ر.ق--
0.00%
1000 MESH
ر.ق0.1332ر.ق--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MESH/QAR

1 Mesh AI bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Mesh AI (MESH) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.0001332.
Tôi có thể mua bao nhiêu MESH với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,507.63 MESH đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MESH sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MESH sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MESH bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 37,538.17 MESH, trong khi 5 MESH sẽ có giá khoảng 0.0006660QAR.
Giá cao nhất của MESH/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MESH tính theo QAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MESH/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mesh AI tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mesh AI (MESH) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mesh AI (MESH) đã giảm -- so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MESH thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mesh AI và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MESH/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MESH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MESH/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MESH/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MESH/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mesh AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mesh AI: MESH sang Đô la Mỹ (USD), MESH sang Euro (EUR), MESH sang Bảng Anh (GBP), MESH sang Đô la Canada (CAD), MESH sang Rupee Ấn Độ (INR), MESH sang Rupee Pakistan (PKR), MESH sang Real Brazil (BRL), MESH sang ...
Giá của Mesh AI ở Mỹ là $0.{4}3659 USD. Ngoài ra, giá của Mesh AI là €0.{4}3156 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2786 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5125 CAD ở Canada, ₹0.003241 INR ở Ấn Độ, ₨0.01035 PKR ở Pakistan, R$0.0001937 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mesh AI phổ biến nhất là MESH sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Mesh AI (MESH) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.0001332.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.