Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LOOM thành MYR

LOOM/MYR: 1 LOOM = 0.005163 MYR. Giá chuyển đổi 1 Loom Network (LOOM) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.005163 MYR hôm nay.
LOOM
LOOM
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOOM/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Loom Network (LOOM) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOOM hiện có giá trị là 0.005163 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOOM hiện có giá 0.005163 MYR, nghĩa là mua 5 LOOM sẽ mất 0.02581 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 193.7 LOOM và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 968.49 LOOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LOOM sang MYR

Chuyển đổi MYR sang LOOM

Loom Network
Ringgit Malaysia
1 LOOM
0.005163  MYR
Đổi 1 LOOM sang 0.005163 MYR
2 LOOM
0.01033  MYR
Đổi 2 LOOM sang 0.01033 MYR
5 LOOM
0.02581  MYR
Đổi 5 LOOM sang 0.02581 MYR
10 LOOM
0.05163  MYR
Đổi 10 LOOM sang 0.05163 MYR
20 LOOM
0.1033  MYR
Đổi 20 LOOM sang 0.1033 MYR
50 LOOM
0.2581  MYR
Đổi 50 LOOM sang 0.2581 MYR
100 LOOM
0.5163  MYR
Đổi 100 LOOM sang 0.5163 MYR
200 LOOM
1.03  MYR
Đổi 200 LOOM sang 1.03 MYR
500 LOOM
2.58  MYR
Đổi 500 LOOM sang 2.58 MYR
1000 LOOM
5.16  MYR
Đổi 1000 LOOM sang 5.16 MYR
5000 LOOM
25.81  MYR
Đổi 5000 LOOM sang 25.81 MYR
10000 LOOM
51.63  MYR
Đổi 10000 LOOM sang 51.63 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOOM thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Loom Network tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOOM sang MYR, lên đến 10000 LOOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Loom Network
1 MYR
193.7 LOOM
Đổi 1 MYR sang 193.7 LOOM
10 MYR
1,936.97 LOOM
Đổi 10 MYR sang 1,936.97 LOOM
50 MYR
9,684.86 LOOM
Đổi 50 MYR sang 9,684.86 LOOM
100 MYR
19,369.72 LOOM
Đổi 100 MYR sang 19,369.72 LOOM
200 MYR
38,739.44 LOOM
Đổi 200 MYR sang 38,739.44 LOOM
500 MYR
96,848.59 LOOM
Đổi 500 MYR sang 96,848.59 LOOM
1000 MYR
193,697.19 LOOM
Đổi 1000 MYR sang 193,697.19 LOOM
2000 MYR
387,394.37 LOOM
Đổi 2000 MYR sang 387,394.37 LOOM
5000 MYR
968,485.93 LOOM
Đổi 5000 MYR sang 968,485.93 LOOM
10000 MYR
1,936,971.87 LOOM
Đổi 10000 MYR sang 1,936,971.87 LOOM
50000 MYR
9,684,859.33 LOOM
Đổi 50000 MYR sang 9,684,859.33 LOOM
100000 MYR
19,369,718.66 LOOM
Đổi 100000 MYR sang 19,369,718.66 LOOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành LOOM toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Loom Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang LOOM, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LOOM/MYR

LOOM/MYR: 1 LOOM = 0.005163 MYR; 2025/09/30 09:03:28
Trong 1D vừa qua, Loom Network đã thay đổi -0.61% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Loom Network(LOOM) đã thay đổi -0.61% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành LOOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LOOM sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Loom Network/MYR

Giá Loom Network cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.005575 MYR trong khi giá Loom Network thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.004757 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Loom Network theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOOM theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005219 MYR
0.005575 MYR
0.007166 MYR
0.01222 MYR
Thấp
0.005084 MYR
0.004757 MYR
0.004651 MYR
0.004651 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.61%
+10.57%
-16.34%
-16.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LOOM (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOOM bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Loom Network

Số liệu thị trường LOOM sang MYR

LOOM/MYR:
RM0.005163
Khối lượng LOOM 24 giờ:
RM1,061,120.55
Vốn hóa thị trường LOOM:
RM6,416,824.88
Nguồn cung lưu hành LOOM:
1.24B LOOM

Tỷ giá LOOM sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Loom Network thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Loom Network là RM0.005163 mỗi LOOM, với tổng vốn hoá thị trường của RM6,416,824.88 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,242,921,000 LOOM. Khối lượng giao dịch của Loom Network đã thay đổi -34.72% (RM-564,250.98 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOOM là RM1,625,371.53.

Thông tin thêm về Loom Network trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Loom Network phổ biến nhất là LOOM sang MYR, trong đó mã của Loom Network là LOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114160.06 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4226.76 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 213.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 97207.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84935.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158830.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 607890.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10135073.05 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LOOM sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LOOM sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Loom Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LOOM đến TWD
1 LOOM thành NT$0.03732 TWD
popular info Ringgit Malaysia
LOOM đến MYR
1 LOOM thành RM0.005163 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LOOM đến CNY
1 LOOM thành ¥0.008731 CNY
popular info Đô la Mỹ
LOOM đến USD
1 LOOM thành $0.001225 USD
popular info Euro
LOOM đến EUR
1 LOOM thành €0.001043 EUR
popular info Đô la Canada
LOOM đến CAD
1 LOOM thành C$0.001704 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LOOM đến KRW
1 LOOM thành ₩1.72 KRW
popular info Yên Nhật
LOOM đến JPY
1 LOOM thành ¥0.1814 JPY
popular info Bảng Anh
LOOM đến GBP
1 LOOM thành £0.0009114 GBP
popular info Real Brazil
LOOM đến BRL
1 LOOM thành R$0.006523 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM478,379.38 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM17,585.63 MYR
other assets Tether USD Bridged ZEB20
USDT.Z đến MYR
1 USDT.Z thành RM4.22 MYR
other assets Falcon Finance
FF đến MYR
1 FF thành RM0.9573 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM877.17 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.06 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM4,302.07 MYR
other assets Boundless
ZKC đến MYR
1 ZKC thành RM1.98 MYR
other assets Dogecoin
DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.9758 MYR
other assets Avantis
AVNT đến MYR
1 AVNT thành RM5.15 MYR

Bảng chuyển đổi từ LOOM sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Loom Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOOM thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +10.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.61%, đạt mức cao nhất là 0.005219 MYR và mức thấp nhất là 0.005084 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 LOOM là RM0.006168 MYR , thay đổi -16.34% so với giá hiện tại. Loom Network đã thay đổi
-RM
0.2444MYR
, tương đương mức thay đổi -97.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LOOM
RM0.002581RM0.002597
-0.61%
1 LOOM
RM0.005163RM0.005194
-0.61%
5 LOOM
RM0.02581RM0.02597
-0.61%
10 LOOM
RM0.05163RM0.05194
-0.61%
50 LOOM
RM0.2581RM0.2597
-0.61%
100 LOOM
RM0.5163RM0.5194
-0.61%
500 LOOM
RM2.58RM2.6
-0.61%
1000 LOOM
RM5.16RM5.19
-0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp LOOM/MYR

1 Loom Network bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Loom Network (LOOM) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005163.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOOM với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 193.7 LOOM đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOOM sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOOM sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOOM bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 968.49 LOOM, trong khi 5 LOOM sẽ có giá khoảng 0.02581MYR.
Giá cao nhất của LOOM/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOOM tính theo MYR là RM3.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOOM/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Loom Network tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Loom Network (LOOM) đã tăng 10.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Loom Network (LOOM) đã giảm 16.34% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOOM thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Loom Network và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOOM/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOOM/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOOM/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOOM/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Loom Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Loom Network: LOOM sang Đô la Mỹ (USD), LOOM sang Euro (EUR), LOOM sang Bảng Anh (GBP), LOOM sang Đô la Canada (CAD), LOOM sang Rupee Ấn Độ (INR), LOOM sang Rupee Pakistan (PKR), LOOM sang Real Brazil (BRL), LOOM sang ...
Giá của Loom Network ở Mỹ là $0.001225 USD. Ngoài ra, giá của Loom Network là €0.001043 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009114 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001704 CAD ở Canada, ₹0.1088 INR ở Ấn Độ, ₨0.3472 PKR ở Pakistan, R$0.006523 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loom Network phổ biến nhất là LOOM sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Loom Network (LOOM) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005163.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.