Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


LAYER
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAYER/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Layer Network (LAYER) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAYER hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAYER hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 LAYER sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity LAYER và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity LAYER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Layer Network thành USD
Giá Layer Network chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Layer Network: Layer Network là gì và Layer Network hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
15/05/2025 09:39 hôm nay
0.5 BTC
$50,914.15
1 BTC
$101,828.3
5 BTC
$509,141.52
10 BTC
$1,018,283.05
50 BTC
$5,091,415.25
100 BTC
$10,182,830.5
500 BTC
$50,914,152.5
1000 BTC
$101,828,305
USD đến BTC
Số lượng15/05/2025 09:39 hôm nay
0.5USD0.{5}4910 BTC
1USD0.{5}9820 BTC
5USD0.{4}4910 BTC
10USD0.{4}9820 BTC
50USD0.0004910 BTC
100USD0.0009820 BTC
500USD0.004910 BTC
1000USD0.009820 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
15/05/2025 09:39 hôm nay
0.5 ETH
$1,267.48
1 ETH
$2,534.96
5 ETH
$12,674.78
10 ETH
$25,349.56
50 ETH
$126,747.82
100 ETH
$253,495.65
500 ETH
$1,267,478.25
1000 ETH
$2,534,956.5
USD đến ETH
Số lượng15/05/2025 09:39 hôm nay
0.5USD0.0001972 ETH
1USD0.0003945 ETH
5USD0.001972 ETH
10USD0.003945 ETH
50USD0.01972 ETH
100USD0.03945 ETH
500USD0.1972 ETH
1000USD0.3945 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,974,216.63BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q781,715.53BTC đến CLPChilean Peso
CLP$95,885,605.12BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,632,261.68BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh371,946,152.01BTC đến ZARSouth African Rand
R1,855,596.84BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت309,252.56BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د133,267,814.53BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,073,819.76BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,751,928.53BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,991,292.35BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM436,649.95BTC đến GELGeorgian Lari
₾279,009.56BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,254,101.46BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.950,658.87BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.39,193.71BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼173,108.12BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,163,711.57BTC đến SEKSwedish Krona
kr990,107.16BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,222,056.1- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$49,146.98ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,460.35ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,387,016.44ETH đến HNLHonduran Lempira
L65,528.63ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,259,383.39ETH đến ZARSouth African Rand
R46,194.01ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,698.66ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,317,624.83ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$76,520.96ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.267,663.01ETH đến DOPDominican Peso
RD$149,149.74ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,870.15ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,945.78ETH đến UYUUruguayan Peso
$105,903.38ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,666.1ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.975.7ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,309.43ETH đến KESKenyan Shilling
Sh327,702.95ETH đến SEKSwedish Krona
kr24,648.14ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴105,105.63- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
