Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117016.24 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117016.24 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117016.24 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZUMI thành EUR
ZUMI/EUR: 1 ZUMI = 0.{4}2477 EUR. Giá chuyển đổi 1 Kazumi's World (ZUMI) thành Euro (EUR) là 0.{4}2477 EUR hôm nay.

ZUMI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZUMI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kazumi's World (ZUMI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZUMI hiện có giá trị là 0.{4}2477 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZUMI hiện có giá 0.{4}2477 EUR, nghĩa là mua 5 ZUMI sẽ mất 0.0001239 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 40,363.81 ZUMI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 201,819.07 ZUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZUMI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ZUMI
Kazumi's World
Euro
1 ZUMI
0.{4}2477 EUR
Đổi 1 ZUMI sang 0.{4}2477 EUR
2 ZUMI
0.{4}4955 EUR
Đổi 2 ZUMI sang 0.{4}4955 EUR
5 ZUMI
0.0001239 EUR
Đổi 5 ZUMI sang 0.0001239 EUR
10 ZUMI
0.0002477 EUR
Đổi 10 ZUMI sang 0.0002477 EUR
20 ZUMI
0.0004955 EUR
Đổi 20 ZUMI sang 0.0004955 EUR
50 ZUMI
0.001239 EUR
Đổi 50 ZUMI sang 0.001239 EUR
100 ZUMI
0.002477 EUR
Đổi 100 ZUMI sang 0.002477 EUR
200 ZUMI
0.004955 EUR
Đổi 200 ZUMI sang 0.004955 EUR
500 ZUMI
0.01239 EUR
Đổi 500 ZUMI sang 0.01239 EUR
1000 ZUMI
0.02477 EUR
Đổi 1000 ZUMI sang 0.02477 EUR
5000 ZUMI
0.1239 EUR
Đổi 5000 ZUMI sang 0.1239 EUR
10000 ZUMI
0.2477 EUR
Đổi 10000 ZUMI sang 0.2477 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZUMI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Kazumi's World tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZUMI sang EUR, lên đến 10000 ZUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Kazumi's World
1 EUR
40,363.81 ZUMI
Đổi 1 EUR sang 40,363.81 ZUMI
10 EUR
403,638.13 ZUMI
Đổi 10 EUR sang 403,638.13 ZUMI
50 EUR
2,018,190.66 ZUMI
Đổi 50 EUR sang 2,018,190.66 ZUMI
100 EUR
4,036,381.31 ZUMI
Đổi 100 EUR sang 4,036,381.31 ZUMI
200 EUR
8,072,762.62 ZUMI
Đổi 200 EUR sang 8,072,762.62 ZUMI
500 EUR
20,181,906.56 ZUMI
Đổi 500 EUR sang 20,181,906.56 ZUMI
1000 EUR
40,363,813.12 ZUMI
Đổi 1000 EUR sang 40,363,813.12 ZUMI
2000 EUR
80,727,626.23 ZUMI
Đổi 2000 EUR sang 80,727,626.23 ZUMI
5000 EUR
201,819,065.59 ZUMI
Đổi 5000 EUR sang 201,819,065.59 ZUMI
10000 EUR
403,638,131.17 ZUMI
Đổi 10000 EUR sang 403,638,131.17 ZUMI
50000 EUR
2,018,190,655.87 ZUMI
Đổi 50000 EUR sang 2,018,190,655.87 ZUMI
100000 EUR
4,036,381,311.75 ZUMI
Đổi 100000 EUR sang 4,036,381,311.75 ZUMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Kazumi's World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZUMI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZUMI/EUR
ZUMI/EUR: 1 ZUMI = 0.{4}2477 EUR; 2025/09/19 04:41:09
Trong 1D vừa qua, Kazumi's World đã thay đổi +0.14% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kazumi's World(ZUMI) đã thay đổi +0.14% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZUMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZUMI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Kazumi's World/EUR
Giá Kazumi's World cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Kazumi's World thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kazumi's World theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZUMI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3216 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0.{4}2108 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZUMI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZUMI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kazumi's World
Số liệu thị trường ZUMI sang EUR
ZUMI/EUR:
€0.{4}2477
Khối lượng ZUMI 24 giờ:
€2,776.5
Vốn hóa thị trường ZUMI:
€24,773.66
Nguồn cung lưu hành ZUMI:
999.96M ZUMI
Tỷ giá ZUMI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kazumi's World thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kazumi's World là €0.{4}2477 mỗi ZUMI, với tổng vốn hoá thị trường của €24,773.66 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,959,230 ZUMI. Khối lượng giao dịch của Kazumi's World đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZUMI là €--.
Thông tin thêm về Kazumi's World trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kazumi's World phổ biến nhất là ZUMI sang EUR, trong đó mã của Kazumi's World là ZUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117131.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4568.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 247.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99374.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86395.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161547.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 621451.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10337084.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZUMI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZUMI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kazumi's World phổ biến

ZUMI đến TWD
1 ZUMI thành NT$0.0008796 TWD

ZUMI đến CNY
1 ZUMI thành ¥0.0002077 CNY

ZUMI đến USD
1 ZUMI thành $0.{4}2920 USD

ZUMI đến EUR
1 ZUMI thành €0.{4}2477 EUR

ZUMI đến CAD
1 ZUMI thành C$0.{4}4027 CAD

ZUMI đến KRW
1 ZUMI thành ₩0.04070 KRW

ZUMI đến JPY
1 ZUMI thành ¥0.004304 JPY

ZUMI đến GBP
1 ZUMI thành £0.{4}2154 GBP

ZUMI đến BRL
1 ZUMI thành R$0.0001549 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.5052 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €29.41 EUR

NEAR đến EUR
1 NEAR thành €2.7 EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.3204 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €0.7587 EUR

DAM đến EUR
1 DAM thành €0.1287 EUR

PINGPONG đến EUR
1 PINGPONG thành €0.06837 EUR
![other assets Sun [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sun-new.png)
SUN đến EUR
1 SUN thành €0.01945 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €6.82 EUR

OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.7288 EUR
Bảng chuyển đổi từ ZUMI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Kazumi's World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZUMI thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3216 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2108 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZUMI là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Kazumi's World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZUMI | €0.{4}1239 | €-- | +0.14% |
1 ZUMI | €0.{4}2477 | €-- | +0.14% |
5 ZUMI | €0.0001239 | €-- | +0.14% |
10 ZUMI | €0.0002477 | €-- | +0.14% |
50 ZUMI | €0.001239 | €-- | +0.14% |
100 ZUMI | €0.002477 | €-- | +0.14% |
500 ZUMI | €0.01239 | €-- | +0.14% |
1000 ZUMI | €0.02477 | €-- | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZUMI/EUR
1 Kazumi's World bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Kazumi's World (ZUMI) trong Euro (EUR) là €0.{4}2477.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZUMI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40,363.81 ZUMI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZUMI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZUMI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZUMI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 201,819.07 ZUMI, trong khi 5 ZUMI sẽ có giá khoảng 0.0001239EUR.
Giá cao nhất của ZUMI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZUMI tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZUMI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kazumi's World tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kazumi's World (ZUMI) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kazumi's World (ZUMI) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZUMI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kazumi's World và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZUMI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZUMI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZUMI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZUMI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kazumi's World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kazumi's World: ZUMI sang Đô la Mỹ (USD), ZUMI sang Euro (EUR), ZUMI sang Bảng Anh (GBP), ZUMI sang Đô la Canada (CAD), ZUMI sang Rupee Ấn Độ (INR), ZUMI sang Rupee Pakistan (PKR), ZUMI sang Real Brazil (BRL), ZUMI sang ...
Giá của Kazumi's World ở Mỹ là $0.{4}2920 USD. Ngoài ra, giá của Kazumi's World là €0.{4}2477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2154 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4027 CAD ở Canada, ₹0.002577 INR ở Ấn Độ, ₨0.008263 PKR ở Pakistan, R$0.0001549 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kazumi's World phổ biến nhất là ZUMI sang Euro(EUR). Giá của 1 Kazumi's World (ZUMI) ở Euro (EUR) là €0.{4}2477.
Giá của Kazumi's World ở Mỹ là $0.{4}2920 USD. Ngoài ra, giá của Kazumi's World là €0.{4}2477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2154 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4027 CAD ở Canada, ₹0.002577 INR ở Ấn Độ, ₨0.008263 PKR ở Pakistan, R$0.0001549 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kazumi's World phổ biến nhất là ZUMI sang Euro(EUR). Giá của 1 Kazumi's World (ZUMI) ở Euro (EUR) là €0.{4}2477.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.