Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZUMI thành CZK

ZUMI/CZK: 1 ZUMI = 0.0005659 CZK. Giá chuyển đổi 1 Kazumi's World (ZUMI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0005659 CZK hôm nay.
ZUMI
ZUMI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZUMI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kazumi's World (ZUMI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZUMI hiện có giá trị là 0.0005659 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZUMI hiện có giá 0.0005659 CZK, nghĩa là mua 5 ZUMI sẽ mất 0.002830 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,766.95 ZUMI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 8,834.73 ZUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZUMI sang CZK

Chuyển đổi CZK sang ZUMI

Kazumi's World
Koruna Czech
1 ZUMI
0.0005659  CZK
Đổi 1 ZUMI sang 0.0005659 CZK
2 ZUMI
0.001132  CZK
Đổi 2 ZUMI sang 0.001132 CZK
5 ZUMI
0.002830  CZK
Đổi 5 ZUMI sang 0.002830 CZK
10 ZUMI
0.005659  CZK
Đổi 10 ZUMI sang 0.005659 CZK
20 ZUMI
0.01132  CZK
Đổi 20 ZUMI sang 0.01132 CZK
50 ZUMI
0.02830  CZK
Đổi 50 ZUMI sang 0.02830 CZK
100 ZUMI
0.05659  CZK
Đổi 100 ZUMI sang 0.05659 CZK
200 ZUMI
0.1132  CZK
Đổi 200 ZUMI sang 0.1132 CZK
500 ZUMI
0.2830  CZK
Đổi 500 ZUMI sang 0.2830 CZK
1000 ZUMI
0.5659  CZK
Đổi 1000 ZUMI sang 0.5659 CZK
5000 ZUMI
2.83  CZK
Đổi 5000 ZUMI sang 2.83 CZK
10000 ZUMI
5.66  CZK
Đổi 10000 ZUMI sang 5.66 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZUMI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Kazumi's World tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZUMI sang CZK, lên đến 10000 ZUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Kazumi's World
1 CZK
1,766.95 ZUMI
Đổi 1 CZK sang 1,766.95 ZUMI
10 CZK
17,669.46 ZUMI
Đổi 10 CZK sang 17,669.46 ZUMI
50 CZK
88,347.32 ZUMI
Đổi 50 CZK sang 88,347.32 ZUMI
100 CZK
176,694.65 ZUMI
Đổi 100 CZK sang 176,694.65 ZUMI
200 CZK
353,389.29 ZUMI
Đổi 200 CZK sang 353,389.29 ZUMI
500 CZK
883,473.23 ZUMI
Đổi 500 CZK sang 883,473.23 ZUMI
1000 CZK
1,766,946.47 ZUMI
Đổi 1000 CZK sang 1,766,946.47 ZUMI
2000 CZK
3,533,892.93 ZUMI
Đổi 2000 CZK sang 3,533,892.93 ZUMI
5000 CZK
8,834,732.34 ZUMI
Đổi 5000 CZK sang 8,834,732.34 ZUMI
10000 CZK
17,669,464.67 ZUMI
Đổi 10000 CZK sang 17,669,464.67 ZUMI
50000 CZK
88,347,323.35 ZUMI
Đổi 50000 CZK sang 88,347,323.35 ZUMI
100000 CZK
176,694,646.71 ZUMI
Đổi 100000 CZK sang 176,694,646.71 ZUMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ZUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Kazumi's World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ZUMI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZUMI/CZK

ZUMI/CZK: 1 ZUMI = 0.0005659 CZK; 2025/09/19 18:08:44
Trong 1D vừa qua, Kazumi's World đã thay đổi -0.14% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kazumi's World(ZUMI) đã thay đổi -0.14% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ZUMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZUMI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Kazumi's World/CZK

Giá Kazumi's World cao nhất theo CZK 7 ngày qua là -- CZK trong khi giá Kazumi's World thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là -- CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kazumi's World theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZUMI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0007840 CZK
-- CZK
-- CZK
-- CZK
Thấp
0.0005161 CZK
-- CZK
-- CZK
-- CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.14%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZUMI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZUMI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kazumi's World

Số liệu thị trường ZUMI sang CZK

ZUMI/CZK:
Kč0.0005659
Khối lượng ZUMI 24 giờ:
Kč95,834.58
Vốn hóa thị trường ZUMI:
Kč565,925.04
Nguồn cung lưu hành ZUMI:
999.96M ZUMI

Tỷ giá ZUMI sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kazumi's World thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kazumi's World là Kč0.0005659 mỗi ZUMI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč565,925.04 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,959,230 ZUMI. Khối lượng giao dịch của Kazumi's World đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZUMI là Kč--.

Thông tin thêm về Kazumi's World trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kazumi's World phổ biến nhất là ZUMI sang CZK, trong đó mã của Kazumi's World là ZUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 116985.81 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4537.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 243.31 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99601.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86803.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161124.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 623136.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10305619.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZUMI sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZUMI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kazumi's World phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZUMI đến TWD
1 ZUMI thành NT$0.0008273 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZUMI đến CNY
1 ZUMI thành ¥0.0001947 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZUMI đến USD
1 ZUMI thành $0.{4}2736 USD
popular info Euro
ZUMI đến EUR
1 ZUMI thành €0.{4}2330 EUR
popular info Đô la Canada
ZUMI đến CAD
1 ZUMI thành C$0.{4}3769 CAD
popular info Koruna Czech
ZUMI đến CZK
1 ZUMI thành Kč0.0005659 CZK
popular info Won Hàn Quốc
ZUMI đến KRW
1 ZUMI thành ₩0.03826 KRW
popular info Yên Nhật
ZUMI đến JPY
1 ZUMI thành ¥0.004047 JPY
popular info Bảng Anh
ZUMI đến GBP
1 ZUMI thành £0.{4}2030 GBP
popular info Real Brazil
ZUMI đến BRL
1 ZUMI thành R$0.0001458 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Trust Wallet Token
TWT đến CZK
1 TWT thành Kč23.43 CZK
other assets Artyfact
ARTY đến CZK
1 ARTY thành Kč4.94 CZK
other assets World Liberty Financial
WLFI đến CZK
1 WLFI thành Kč4.78 CZK
other assets World of Dypians
WOD đến CZK
1 WOD thành Kč1.39 CZK
other assets OpenLedger
OPEN đến CZK
1 OPEN thành Kč19.04 CZK
other assets Linea
LINEA đến CZK
1 LINEA thành Kč0.6294 CZK
other assets STBL
STBL đến CZK
1 STBL thành Kč4.63 CZK
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến CZK
1 AITECH thành Kč0.7345 CZK
other assets Open Campus
EDU đến CZK
1 EDU thành Kč2.98 CZK
other assets DuckChain
DUCK đến CZK
1 DUCK thành Kč0.09824 CZK

Bảng chuyển đổi từ ZUMI sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Kazumi's World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZUMI thành Koruna Czech đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.0007840 CZK và mức thấp nhất là 0.0005161 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZUMI là Kč-- CZK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Kazumi's World đã thay đổi
-
--CZK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZUMI
Kč0.0002830Kč--
-0.14%
1 ZUMI
Kč0.0005659Kč--
-0.14%
5 ZUMI
Kč0.002830Kč--
-0.14%
10 ZUMI
Kč0.005659Kč--
-0.14%
50 ZUMI
Kč0.02830Kč--
-0.14%
100 ZUMI
Kč0.05659Kč--
-0.14%
500 ZUMI
Kč0.2830Kč--
-0.14%
1000 ZUMI
Kč0.5659Kč--
-0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp ZUMI/CZK

1 Kazumi's World bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Kazumi's World (ZUMI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0005659.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZUMI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,766.95 ZUMI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZUMI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZUMI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZUMI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 8,834.73 ZUMI, trong khi 5 ZUMI sẽ có giá khoảng 0.002830CZK.
Giá cao nhất của ZUMI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZUMI tính theo CZK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZUMI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kazumi's World tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kazumi's World (ZUMI) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kazumi's World (ZUMI) đã giảm -- so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZUMI thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kazumi's World và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZUMI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZUMI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZUMI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZUMI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kazumi's World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kazumi's World: ZUMI sang Đô la Mỹ (USD), ZUMI sang Euro (EUR), ZUMI sang Bảng Anh (GBP), ZUMI sang Đô la Canada (CAD), ZUMI sang Rupee Ấn Độ (INR), ZUMI sang Rupee Pakistan (PKR), ZUMI sang Real Brazil (BRL), ZUMI sang ...
Giá của Kazumi's World ở Mỹ là $0.{4}2736 USD. Ngoài ra, giá của Kazumi's World là €0.{4}2330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2030 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3769 CAD ở Canada, ₹0.002411 INR ở Ấn Độ, ₨0.007768 PKR ở Pakistan, R$0.0001458 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kazumi's World phổ biến nhất là ZUMI sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Kazumi's World (ZUMI) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0005659.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.