Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

IXT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IXT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IXT (IXT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IXT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IXT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 IXT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity IXT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity IXT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IXT thành USD
Giá IXT chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về IXT: IXT là gì và IXT hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
24/09/2025 03:16 hôm nay
0.5 BTC
$56,226.37
1 BTC
$112,452.74
5 BTC
$562,263.7
10 BTC
$1,124,527.4
50 BTC
$5,622,637
100 BTC
$11,245,274
500 BTC
$56,226,370
1000 BTC
$112,452,740
USD đến BTC
Số lượng24/09/2025 03:16 hôm nay
0.5USD0.{5}4446 BTC
1USD0.{5}8893 BTC
5USD0.{4}4446 BTC
10USD0.{4}8893 BTC
50USD0.0004446 BTC
100USD0.0008893 BTC
500USD0.004446 BTC
1000USD0.008893 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
24/09/2025 03:16 hôm nay
0.5 ETH
$2,096.33
1 ETH
$4,192.67
5 ETH
$20,963.35
10 ETH
$41,926.69
50 ETH
$209,633.45
100 ETH
$419,266.9
500 ETH
$2,096,334.5
1000 ETH
$4,192,669
USD đến ETH
Số lượng24/09/2025 03:16 hôm nay
0.5USD0.0001193 ETH
1USD0.0002385 ETH
5USD0.001193 ETH
10USD0.002385 ETH
50USD0.01193 ETH
100USD0.02385 ETH
500USD0.1193 ETH
1000USD0.2385 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,064,486.12BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q861,680.37BTC đến CLPChilean Peso
CLP$106,671,544.64BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh393,941,245.11BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,945,530.85BTC đến ZARSouth African Rand
R1,940,248.33BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت326,169.17BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د147,342,844.4BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,409,420.89BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,165,252.63BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,961,341.89BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM472,413.96BTC đến GELGeorgian Lari
₾303,622.4BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,485,357.46BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,015,594.43BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼191,169.66BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.43,238.08BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,562,629.83BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,050,927.08BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,653,946.61- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$76,971.95ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q32,126.75ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,977,123.89ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh14,687,638.97ETH đến HNLHonduran Lempira
L109,820.68ETH đến ZARSouth African Rand
R72,339.89ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت12,160.84ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,493,505.77ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$127,116.27ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.416,283.4ETH đến DOPDominican Peso
RD$259,545.5ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM17,613.4ETH đến GELGeorgian Lari
₾11,320.21ETH đến UYUUruguayan Peso
$167,231.31ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.37,865.25ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼7,127.54ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,612.08ETH đến KESKenyan Shilling
KSh542,950.64ETH đến SEKSwedish Krona
kr39,182.59ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴173,516.96- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
