Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICP thành NAD

ICP/NAD: 1 ICP = 0.002425 NAD. Giá chuyển đổi 1 ICP (ICP) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002425 NAD hôm nay.
ICP
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICP/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICP (ICP) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICP hiện có giá trị là 0.002425 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICP hiện có giá 0.002425 NAD, nghĩa là mua 5 ICP sẽ mất 0.01213 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 412.34 ICP và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,061.71 ICP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICP sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ICP

ICP
Đô la Namibia
1 ICP
0.002425  NAD
Đổi 1 ICP sang 0.002425 NAD
2 ICP
0.004850  NAD
Đổi 2 ICP sang 0.004850 NAD
5 ICP
0.01213  NAD
Đổi 5 ICP sang 0.01213 NAD
10 ICP
0.02425  NAD
Đổi 10 ICP sang 0.02425 NAD
20 ICP
0.04850  NAD
Đổi 20 ICP sang 0.04850 NAD
50 ICP
0.1213  NAD
Đổi 50 ICP sang 0.1213 NAD
100 ICP
0.2425  NAD
Đổi 100 ICP sang 0.2425 NAD
200 ICP
0.4850  NAD
Đổi 200 ICP sang 0.4850 NAD
500 ICP
1.21  NAD
Đổi 500 ICP sang 1.21 NAD
1000 ICP
2.43  NAD
Đổi 1000 ICP sang 2.43 NAD
5000 ICP
12.13  NAD
Đổi 5000 ICP sang 12.13 NAD
10000 ICP
24.25  NAD
Đổi 10000 ICP sang 24.25 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICP thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của ICP tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICP sang NAD, lên đến 10000 ICP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
ICP
1 NAD
412.34 ICP
Đổi 1 NAD sang 412.34 ICP
10 NAD
4,123.42 ICP
Đổi 10 NAD sang 4,123.42 ICP
50 NAD
20,617.12 ICP
Đổi 50 NAD sang 20,617.12 ICP
100 NAD
41,234.23 ICP
Đổi 100 NAD sang 41,234.23 ICP
200 NAD
82,468.46 ICP
Đổi 200 NAD sang 82,468.46 ICP
500 NAD
206,171.16 ICP
Đổi 500 NAD sang 206,171.16 ICP
1000 NAD
412,342.32 ICP
Đổi 1000 NAD sang 412,342.32 ICP
2000 NAD
824,684.63 ICP
Đổi 2000 NAD sang 824,684.63 ICP
5000 NAD
2,061,711.59 ICP
Đổi 5000 NAD sang 2,061,711.59 ICP
10000 NAD
4,123,423.17 ICP
Đổi 10000 NAD sang 4,123,423.17 ICP
50000 NAD
20,617,115.86 ICP
Đổi 50000 NAD sang 20,617,115.86 ICP
100000 NAD
41,234,231.72 ICP
Đổi 100000 NAD sang 41,234,231.72 ICP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ICP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo ICP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ICP, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICP/NAD

ICP/NAD: 1 ICP = 0.002425 NAD; 2025/11/12 16:43:37
Trong 1D vừa qua, ICP đã thay đổi -0.04% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICP(ICP) đã thay đổi -0.04% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ICP sang NAD: Biến động và thay đổi giá của ICP/NAD

Giá ICP cao nhất theo NAD 7 ngày qua là -- NAD trong khi giá ICP thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là -- NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICP theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICP theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002531 NAD
-- NAD
-- NAD
-- NAD
Thấp
0.002408 NAD
-- NAD
-- NAD
-- NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICP (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICP bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ICP

Số liệu thị trường ICP sang NAD

ICP/NAD:
N$0.002425
Khối lượng ICP 24 giờ:
N$5,620.66
Vốn hóa thị trường ICP:
N$194,013.57
Nguồn cung lưu hành ICP:
80.00M ICP

Tỷ giá ICP sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ICP thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ICP là N$0.002425 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của N$194,013.57 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,000,000 ICP. Khối lượng giao dịch của ICP đã thay đổi --% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là N$--.

Thông tin thêm về ICP trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICP phổ biến nhất là ICP sang NAD, trong đó mã của ICP là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102733.63 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3436.00 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88802.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78416.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144022.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542382.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9103791.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICP sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICP sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ICP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICP đến TWD
1 ICP thành NT$0.004396 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICP đến CNY
1 ICP thành ¥0.001007 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICP đến USD
1 ICP thành $0.0001414 USD
popular info Đô la Úc
ICP đến AUD
1 ICP thành AU$0.0002164 AUD
popular info Euro
ICP đến EUR
1 ICP thành €0.0001222 EUR
popular info Đô la Canada
ICP đến CAD
1 ICP thành C$0.0001983 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICP đến KRW
1 ICP thành ₩0.2075 KRW
popular info Yên Nhật
ICP đến JPY
1 ICP thành ¥0.02192 JPY
popular info Bảng Anh
ICP đến GBP
1 ICP thành £0.0001079 GBP
popular info Đô la Namibia
ICP đến NAD
1 ICP thành N$0.002425 NAD
popular info Real Brazil
ICP đến BRL
1 ICP thành R$0.0007466 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets KernelDAO
KERNEL đến NAD
1 KERNEL thành N$1.81 NAD
other assets Aster
ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$19.17 NAD
other assets Marina Protocol
BAY đến NAD
1 BAY thành N$2.09 NAD
other assets Allora
ALLO đến NAD
1 ALLO thành N$6.31 NAD
other assets UpRock
UPT đến NAD
1 UPT thành N$0.1158 NAD
other assets OLAXBT
AIO đến NAD
1 AIO thành N$1.87 NAD
other assets Sky
SKY đến NAD
1 SKY thành N$0.9906 NAD
other assets UnifAI Network
UAI đến NAD
1 UAI thành N$3.59 NAD
other assets Meteora
MET đến NAD
1 MET thành N$8.02 NAD
other assets OVERTAKE
TAKE đến NAD
1 TAKE thành N$5.49 NAD

Bảng chuyển đổi từ ICP sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của ICP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Đô la Namibia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.002531 NAD và mức thấp nhất là 0.002408 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là N$-- NAD , thay đổi --% so với giá hiện tại. ICP đã thay đổi
-N$
--NAD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICP
N$0.001213N$--
-0.04%
1 ICP
N$0.002425N$--
-0.04%
5 ICP
N$0.01213N$--
-0.04%
10 ICP
N$0.02425N$--
-0.04%
50 ICP
N$0.1213N$--
-0.04%
100 ICP
N$0.2425N$--
-0.04%
500 ICP
N$1.21N$--
-0.04%
1000 ICP
N$2.43N$--
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp ICP/NAD

1 ICP bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 ICP (ICP) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002425.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICP với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 412.34 ICP đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICP sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICP sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICP bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,061.71 ICP, trong khi 5 ICP sẽ có giá khoảng 0.01213NAD.
Giá cao nhất của ICP/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICP tính theo NAD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICP/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICP tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm -- so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICP thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICP và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICP/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICP/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICP/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICP/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICP: ICP sang Đô la Mỹ (USD), ICP sang Euro (EUR), ICP sang Bảng Anh (GBP), ICP sang Đô la Canada (CAD), ICP sang Rupee Ấn Độ (INR), ICP sang Rupee Pakistan (PKR), ICP sang Real Brazil (BRL), ICP sang ...
Giá của ICP ở Mỹ là $0.0001414 USD. Ngoài ra, giá của ICP là €0.0001222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001079 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001983 CAD ở Canada, ₹0.01253 INR ở Ấn Độ, ₨0.03999 PKR ở Pakistan, R$0.0007466 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICP phổ biến nhất là ICP sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 ICP (ICP) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.002425.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.