Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101773.08 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$524M (1 ngày); -$683.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101773.08 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$524M (1 ngày); -$683.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101773.08 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$524M (1 ngày); -$683.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICP thành HNL
ICP/HNL: 1 ICP = 0.003721 HNL. Giá chuyển đổi 1 ICP (ICP) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.003721 HNL hôm nay.
ICP
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICP/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICP (ICP) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICP hiện có giá trị là 0.003721 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICP hiện có giá 0.003721 HNL, nghĩa là mua 5 ICP sẽ mất 0.01860 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 268.77 ICP và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1,343.87 ICP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICP sang HNL
Chuyển đổi HNL sang ICP
ICP
Lempira Honduras
1 ICP
0.003721 HNL
Đổi 1 ICP sang 0.003721 HNL
2 ICP
0.007441 HNL
Đổi 2 ICP sang 0.007441 HNL
5 ICP
0.01860 HNL
Đổi 5 ICP sang 0.01860 HNL
10 ICP
0.03721 HNL
Đổi 10 ICP sang 0.03721 HNL
20 ICP
0.07441 HNL
Đổi 20 ICP sang 0.07441 HNL
50 ICP
0.1860 HNL
Đổi 50 ICP sang 0.1860 HNL
100 ICP
0.3721 HNL
Đổi 100 ICP sang 0.3721 HNL
200 ICP
0.7441 HNL
Đổi 200 ICP sang 0.7441 HNL
500 ICP
1.86 HNL
Đổi 500 ICP sang 1.86 HNL
1000 ICP
3.72 HNL
Đổi 1000 ICP sang 3.72 HNL
5000 ICP
18.6 HNL
Đổi 5000 ICP sang 18.6 HNL
10000 ICP
37.21 HNL
Đổi 10000 ICP sang 37.21 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICP thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của ICP tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICP sang HNL, lên đến 10000 ICP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
ICP
1 HNL
268.77 ICP
Đổi 1 HNL sang 268.77 ICP
10 HNL
2,687.74 ICP
Đổi 10 HNL sang 2,687.74 ICP
50 HNL
13,438.68 ICP
Đổi 50 HNL sang 13,438.68 ICP
100 HNL
26,877.36 ICP
Đổi 100 HNL sang 26,877.36 ICP
200 HNL
53,754.72 ICP
Đổi 200 HNL sang 53,754.72 ICP
500 HNL
134,386.81 ICP
Đổi 500 HNL sang 134,386.81 ICP
1000 HNL
268,773.62 ICP
Đổi 1000 HNL sang 268,773.62 ICP
2000 HNL
537,547.25 ICP
Đổi 2000 HNL sang 537,547.25 ICP
5000 HNL
1,343,868.11 ICP
Đổi 5000 HNL sang 1,343,868.11 ICP
10000 HNL
2,687,736.23 ICP
Đổi 10000 HNL sang 2,687,736.23 ICP
50000 HNL
13,438,681.14 ICP
Đổi 50000 HNL sang 13,438,681.14 ICP
100000 HNL
26,877,362.29 ICP
Đổi 100000 HNL sang 26,877,362.29 ICP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành ICP toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo ICP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang ICP, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICP/HNL
ICP/HNL: 1 ICP = 0.003721 HNL; 2025/11/12 16:44:21
Trong 1D vừa qua, ICP đã thay đổi -0.04% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICP(ICP) đã thay đổi -0.04% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICP sang HNL: Biến động và thay đổi giá của ICP/HNL
Giá ICP cao nhất theo HNL 7 ngày qua là -- HNL trong khi giá ICP thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là -- HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICP theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICP theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003883 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Thấp | 0.003694 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICP (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICP bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ICP
Số liệu thị trường ICP sang HNL
ICP/HNL:
L0.003721
Khối lượng ICP 24 giờ:
L8,623
Vốn hóa thị trường ICP:
L297,648.27
Nguồn cung lưu hành ICP:
80.00M ICP
Tỷ giá ICP sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ICP thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ICP là L0.003721 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của L297,648.27 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,000,000 ICP. Khối lượng giao dịch của ICP đã thay đổi --% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là L--.
Thông tin thêm về ICP trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICP phổ biến nhất là ICP sang HNL, trong đó mã của ICP là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102733.63 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3436.00 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88802.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78416.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144022.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542382.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9103791.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICP sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICP sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ICP phổ biến
ICP đến HNL
1 ICP thành L0.003721 HNL

ICP đến TWD
1 ICP thành NT$0.004396 TWD

ICP đến CNY
1 ICP thành ¥0.001007 CNY

ICP đến USD
1 ICP thành $0.0001414 USD

ICP đến AUD
1 ICP thành AU$0.0002164 AUD

ICP đến EUR
1 ICP thành €0.0001222 EUR

ICP đến CAD
1 ICP thành C$0.0001983 CAD

ICP đến KRW
1 ICP thành ₩0.2075 KRW

ICP đến JPY
1 ICP thành ¥0.02192 JPY

ICP đến GBP
1 ICP thành £0.0001079 GBP

ICP đến BRL
1 ICP thành R$0.0007466 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

KERNEL đến HNL
1 KERNEL thành L2.78 HNL

ASTER đến HNL
1 ASTER thành L29.41 HNL

BAY đến HNL
1 BAY thành L3.21 HNL

ALLO đến HNL
1 ALLO thành L9.69 HNL

UPT đến HNL
1 UPT thành L0.1777 HNL

AIO đến HNL
1 AIO thành L2.87 HNL

SKY đến HNL
1 SKY thành L1.52 HNL

UAI đến HNL
1 UAI thành L5.51 HNL

MET đến HNL
1 MET thành L12.31 HNL

TAKE đến HNL
1 TAKE thành L8.43 HNL
Bảng chuyển đổi từ ICP sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của ICP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Lempira Honduras đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.003883 HNL và mức thấp nhất là 0.003694 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là L-- HNL , thay đổi --% so với giá hiện tại. ICP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-L
--HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ICP | L0.001860 | L-- | -0.04% |
1 ICP | L0.003721 | L-- | -0.04% |
5 ICP | L0.01860 | L-- | -0.04% |
10 ICP | L0.03721 | L-- | -0.04% |
50 ICP | L0.1860 | L-- | -0.04% |
100 ICP | L0.3721 | L-- | -0.04% |
500 ICP | L1.86 | L-- | -0.04% |
1000 ICP | L3.72 | L-- | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICP/HNL
1 ICP bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 ICP (ICP) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.003721.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICP với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 268.77 ICP đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICP sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICP sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICP bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1,343.87 ICP, trong khi 5 ICP sẽ có giá khoảng 0.01860HNL.
Giá cao nhất của ICP/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICP tính theo HNL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICP/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICP tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm -- so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICP thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICP và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICP/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICP/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICP/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICP/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICP: ICP sang Đô la Mỹ (USD), ICP sang Euro (EUR), ICP sang Bảng Anh (GBP), ICP sang Đô la Canada (CAD), ICP sang Rupee Ấn Độ (INR), ICP sang Rupee Pakistan (PKR), ICP sang Real Brazil (BRL), ICP sang ...
Giá của ICP ở Mỹ là $0.0001414 USD. Ngoài ra, giá của ICP là €0.0001222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001079 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001983 CAD ở Canada, ₹0.01253 INR ở Ấn Độ, ₨0.03999 PKR ở Pakistan, R$0.0007466 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICP phổ biến nhất là ICP sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 ICP (ICP) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.003721.
Giá của ICP ở Mỹ là $0.0001414 USD. Ngoài ra, giá của ICP là €0.0001222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001079 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001983 CAD ở Canada, ₹0.01253 INR ở Ấn Độ, ₨0.03999 PKR ở Pakistan, R$0.0007466 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICP phổ biến nhất là ICP sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 ICP (ICP) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.003721.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































