Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICP thành DOP

ICP/DOP: 1 ICP = 0.009166 DOP. Giá chuyển đổi 1 ICP (ICP) thành Peso Dominica (DOP) là 0.009166 DOP hôm nay.
ICP
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICP/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICP (ICP) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICP hiện có giá trị là 0.009166 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICP hiện có giá 0.009166 DOP, nghĩa là mua 5 ICP sẽ mất 0.04583 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 109.1 ICP và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 545.5 ICP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICP sang DOP

Chuyển đổi DOP sang ICP

ICP
Peso Dominica
1 ICP
0.009166  DOP
Đổi 1 ICP sang 0.009166 DOP
2 ICP
0.01833  DOP
Đổi 2 ICP sang 0.01833 DOP
5 ICP
0.04583  DOP
Đổi 5 ICP sang 0.04583 DOP
10 ICP
0.09166  DOP
Đổi 10 ICP sang 0.09166 DOP
20 ICP
0.1833  DOP
Đổi 20 ICP sang 0.1833 DOP
50 ICP
0.4583  DOP
Đổi 50 ICP sang 0.4583 DOP
100 ICP
0.9166  DOP
Đổi 100 ICP sang 0.9166 DOP
200 ICP
1.83  DOP
Đổi 200 ICP sang 1.83 DOP
500 ICP
4.58  DOP
Đổi 500 ICP sang 4.58 DOP
1000 ICP
9.17  DOP
Đổi 1000 ICP sang 9.17 DOP
5000 ICP
45.83  DOP
Đổi 5000 ICP sang 45.83 DOP
10000 ICP
91.66  DOP
Đổi 10000 ICP sang 91.66 DOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICP thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của ICP tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICP sang DOP, lên đến 10000 ICP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
ICP
1 DOP
109.1 ICP
Đổi 1 DOP sang 109.1 ICP
10 DOP
1,091.01 ICP
Đổi 10 DOP sang 1,091.01 ICP
50 DOP
5,455.04 ICP
Đổi 50 DOP sang 5,455.04 ICP
100 DOP
10,910.09 ICP
Đổi 100 DOP sang 10,910.09 ICP
200 DOP
21,820.17 ICP
Đổi 200 DOP sang 21,820.17 ICP
500 DOP
54,550.44 ICP
Đổi 500 DOP sang 54,550.44 ICP
1000 DOP
109,100.87 ICP
Đổi 1000 DOP sang 109,100.87 ICP
2000 DOP
218,201.75 ICP
Đổi 2000 DOP sang 218,201.75 ICP
5000 DOP
545,504.37 ICP
Đổi 5000 DOP sang 545,504.37 ICP
10000 DOP
1,091,008.74 ICP
Đổi 10000 DOP sang 1,091,008.74 ICP
50000 DOP
5,455,043.69 ICP
Đổi 50000 DOP sang 5,455,043.69 ICP
100000 DOP
10,910,087.38 ICP
Đổi 100000 DOP sang 10,910,087.38 ICP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành ICP toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo ICP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang ICP, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICP/DOP

ICP/DOP: 1 ICP = 0.009166 DOP; 2025/11/12 21:32:47
Trong 1D vừa qua, ICP đã thay đổi -0.02% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICP(ICP) đã thay đổi -0.02% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ICP sang DOP: Biến động và thay đổi giá của ICP/DOP

Giá ICP cao nhất theo DOP 7 ngày qua là -- DOP trong khi giá ICP thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là -- DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICP theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICP theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009424 DOP
-- DOP
-- DOP
-- DOP
Thấp
0.009030 DOP
-- DOP
-- DOP
-- DOP
Bình thường
0 DOP
0 DOP
0 DOP
0 DOP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICP (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICP bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ICP

Số liệu thị trường ICP sang DOP

ICP/DOP:
RD$0.009166
Khối lượng ICP 24 giờ:
RD$21,708.13
Vốn hóa thị trường ICP:
RD$733,266.34
Nguồn cung lưu hành ICP:
80.00M ICP

Tỷ giá ICP sang DOP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ICP thành Peso Dominica đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ICP là RD$0.009166 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của RD$733,266.34 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,000,000 ICP. Khối lượng giao dịch của ICP đã thay đổi --% (RD$-- DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là RD$--.

Thông tin thêm về ICP trên Bitget

Thông tin Peso Dominica

Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICP phổ biến nhất là ICP sang DOP, trong đó mã của ICP là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102733.63 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3436.00 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88659.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78221.39 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143806.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 543851.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9102435.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICP sang DOP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICP sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ICP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICP đến TWD
1 ICP thành NT$0.004430 TWD
popular info Peso Dominica
ICP đến DOP
1 ICP thành RD$0.009166 DOP
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICP đến CNY
1 ICP thành ¥0.001014 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICP đến USD
1 ICP thành $0.0001425 USD
popular info Đô la Úc
ICP đến AUD
1 ICP thành AU$0.0002178 AUD
popular info Euro
ICP đến EUR
1 ICP thành €0.0001230 EUR
popular info Đô la Canada
ICP đến CAD
1 ICP thành C$0.0001995 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICP đến KRW
1 ICP thành ₩0.2093 KRW
popular info Yên Nhật
ICP đến JPY
1 ICP thành ¥0.02203 JPY
popular info Bảng Anh
ICP đến GBP
1 ICP thành £0.0001085 GBP
popular info Real Brazil
ICP đến BRL
1 ICP thành R$0.0007544 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DOP

other assets KernelDAO
KERNEL đến DOP
1 KERNEL thành RD$7.31 DOP
other assets Aster
ASTER đến DOP
1 ASTER thành RD$72.37 DOP
other assets Chainlink
LINK đến DOP
1 LINK thành RD$981.58 DOP
other assets Allora
ALLO đến DOP
1 ALLO thành RD$23.51 DOP
other assets Marina Protocol
BAY đến DOP
1 BAY thành RD$7.9 DOP
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến DOP
1 POPCAT thành RD$8.65 DOP
other assets Sky
SKY đến DOP
1 SKY thành RD$3.79 DOP
other assets AB
AB đến DOP
1 AB thành RD$0.4683 DOP
other assets OLAXBT
AIO đến DOP
1 AIO thành RD$7.09 DOP
other assets World Liberty Financial
WLFI đến DOP
1 WLFI thành RD$9.14 DOP

Bảng chuyển đổi từ ICP sang DOP

Tỷ giá hoán đổi của ICP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Peso Dominica đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.009424 DOP và mức thấp nhất là 0.009030 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là RD$-- DOP , thay đổi --% so với giá hiện tại. ICP đã thay đổi
-RD$
--DOP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICP
RD$0.004583RD$--
-0.02%
1 ICP
RD$0.009166RD$--
-0.02%
5 ICP
RD$0.04583RD$--
-0.02%
10 ICP
RD$0.09166RD$--
-0.02%
50 ICP
RD$0.4583RD$--
-0.02%
100 ICP
RD$0.9166RD$--
-0.02%
500 ICP
RD$4.58RD$--
-0.02%
1000 ICP
RD$9.17RD$--
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp ICP/DOP

1 ICP bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 ICP (ICP) trong Peso Dominica (DOP) là RD$0.009166.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICP với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 109.1 ICP đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICP sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICP sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICP bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 545.5 ICP, trong khi 5 ICP sẽ có giá khoảng 0.04583DOP.
Giá cao nhất của ICP/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICP tính theo DOP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICP/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICP tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm -- so với Peso Dominica (DOP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICP thành DOP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICP và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICP/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICP/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICP/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICP/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICP: ICP sang Đô la Mỹ (USD), ICP sang Euro (EUR), ICP sang Bảng Anh (GBP), ICP sang Đô la Canada (CAD), ICP sang Rupee Ấn Độ (INR), ICP sang Rupee Pakistan (PKR), ICP sang Real Brazil (BRL), ICP sang ...
Giá của ICP ở Mỹ là $0.0001425 USD. Ngoài ra, giá của ICP là €0.0001230 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001085 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001995 CAD ở Canada, ₹0.01263 INR ở Ấn Độ, ₨0.04029 PKR ở Pakistan, R$0.0007544 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICP phổ biến nhất là ICP sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 ICP (ICP) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.009166.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.