Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICP thành BHD

ICP/BHD: 1 ICP = 0.{4}5331 BHD. Giá chuyển đổi 1 ICP (ICP) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.{4}5331 BHD hôm nay.
ICP
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICP/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICP (ICP) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICP hiện có giá trị là 0.{4}5331 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICP hiện có giá 0.{4}5331 BHD, nghĩa là mua 5 ICP sẽ mất 0.0002666 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 18,756.76 ICP và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 93,783.81 ICP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICP sang BHD

Chuyển đổi BHD sang ICP

ICP
Dinar Bahrain
1 ICP
0.{4}5331  BHD
Đổi 1 ICP sang 0.{4}5331 BHD
2 ICP
0.0001066  BHD
Đổi 2 ICP sang 0.0001066 BHD
5 ICP
0.0002666  BHD
Đổi 5 ICP sang 0.0002666 BHD
10 ICP
0.0005331  BHD
Đổi 10 ICP sang 0.0005331 BHD
20 ICP
0.001066  BHD
Đổi 20 ICP sang 0.001066 BHD
50 ICP
0.002666  BHD
Đổi 50 ICP sang 0.002666 BHD
100 ICP
0.005331  BHD
Đổi 100 ICP sang 0.005331 BHD
200 ICP
0.01066  BHD
Đổi 200 ICP sang 0.01066 BHD
500 ICP
0.02666  BHD
Đổi 500 ICP sang 0.02666 BHD
1000 ICP
0.05331  BHD
Đổi 1000 ICP sang 0.05331 BHD
5000 ICP
0.2666  BHD
Đổi 5000 ICP sang 0.2666 BHD
10000 ICP
0.5331  BHD
Đổi 10000 ICP sang 0.5331 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICP thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của ICP tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICP sang BHD, lên đến 10000 ICP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
ICP
1 BHD
18,756.76 ICP
Đổi 1 BHD sang 18,756.76 ICP
10 BHD
187,567.63 ICP
Đổi 10 BHD sang 187,567.63 ICP
50 BHD
937,838.15 ICP
Đổi 50 BHD sang 937,838.15 ICP
100 BHD
1,875,676.29 ICP
Đổi 100 BHD sang 1,875,676.29 ICP
200 BHD
3,751,352.59 ICP
Đổi 200 BHD sang 3,751,352.59 ICP
500 BHD
9,378,381.47 ICP
Đổi 500 BHD sang 9,378,381.47 ICP
1000 BHD
18,756,762.95 ICP
Đổi 1000 BHD sang 18,756,762.95 ICP
2000 BHD
37,513,525.9 ICP
Đổi 2000 BHD sang 37,513,525.9 ICP
5000 BHD
93,783,814.74 ICP
Đổi 5000 BHD sang 93,783,814.74 ICP
10000 BHD
187,567,629.48 ICP
Đổi 10000 BHD sang 187,567,629.48 ICP
50000 BHD
937,838,147.39 ICP
Đổi 50000 BHD sang 937,838,147.39 ICP
100000 BHD
1,875,676,294.78 ICP
Đổi 100000 BHD sang 1,875,676,294.78 ICP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành ICP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo ICP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang ICP, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICP/BHD

ICP/BHD: 1 ICP = 0.{4}5331 BHD; 2025/11/12 16:45:25
Trong 1D vừa qua, ICP đã thay đổi -0.04% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICP(ICP) đã thay đổi -0.04% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành ICP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ICP sang BHD: Biến động và thay đổi giá của ICP/BHD

Giá ICP cao nhất theo BHD 7 ngày qua là -- BHD trong khi giá ICP thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là -- BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICP theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICP theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5564 BHD
-- BHD
-- BHD
-- BHD
Thấp
0.{4}5293 BHD
-- BHD
-- BHD
-- BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICP (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICP bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ICP

Số liệu thị trường ICP sang BHD

ICP/BHD:
.د.ب0.{4}5331
Khối lượng ICP 24 giờ:
.د.ب123.56
Vốn hóa thị trường ICP:
.د.ب4,265.13
Nguồn cung lưu hành ICP:
80.00M ICP

Tỷ giá ICP sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ICP thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ICP là .د.ب0.{4}5331 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب4,265.13 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,000,000 ICP. Khối lượng giao dịch của ICP đã thay đổi --% (.د.ب-- BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là .د.ب--.

Thông tin thêm về ICP trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICP phổ biến nhất là ICP sang BHD, trong đó mã của ICP là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102733.63 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3436.00 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88802.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78416.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144022.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542382.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9103791.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICP sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICP sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ICP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICP đến TWD
1 ICP thành NT$0.004396 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICP đến CNY
1 ICP thành ¥0.001007 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICP đến USD
1 ICP thành $0.0001414 USD
popular info Đô la Úc
ICP đến AUD
1 ICP thành AU$0.0002164 AUD
popular info Euro
ICP đến EUR
1 ICP thành €0.0001222 EUR
popular info Đô la Canada
ICP đến CAD
1 ICP thành C$0.0001983 CAD
popular info Dinar Bahrain
ICP đến BHD
1 ICP thành .د.ب0.{4}5331 BHD
popular info Won Hàn Quốc
ICP đến KRW
1 ICP thành ₩0.2075 KRW
popular info Yên Nhật
ICP đến JPY
1 ICP thành ¥0.02192 JPY
popular info Bảng Anh
ICP đến GBP
1 ICP thành £0.0001079 GBP
popular info Real Brazil
ICP đến BRL
1 ICP thành R$0.0007466 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets KernelDAO
KERNEL đến BHD
1 KERNEL thành .د.ب0.03989 BHD
other assets Aster
ASTER đến BHD
1 ASTER thành .د.ب0.4215 BHD
other assets Marina Protocol
BAY đến BHD
1 BAY thành .د.ب0.04603 BHD
other assets Allora
ALLO đến BHD
1 ALLO thành .د.ب0.1388 BHD
other assets UpRock
UPT đến BHD
1 UPT thành .د.ب0.002547 BHD
other assets OLAXBT
AIO đến BHD
1 AIO thành .د.ب0.04115 BHD
other assets Sky
SKY đến BHD
1 SKY thành .د.ب0.02178 BHD
other assets UnifAI Network
UAI đến BHD
1 UAI thành .د.ب0.07889 BHD
other assets Meteora
MET đến BHD
1 MET thành .د.ب0.1764 BHD
other assets OVERTAKE
TAKE đến BHD
1 TAKE thành .د.ب0.1208 BHD

Bảng chuyển đổi từ ICP sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của ICP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Dinar Bahrain đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5564 BHD và mức thấp nhất là 0.{4}5293 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là .د.ب-- BHD , thay đổi --% so với giá hiện tại. ICP đã thay đổi
-.د.ب
--BHD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICP
.د.ب0.{4}2666.د.ب--
-0.04%
1 ICP
.د.ب0.{4}5331.د.ب--
-0.04%
5 ICP
.د.ب0.0002666.د.ب--
-0.04%
10 ICP
.د.ب0.0005331.د.ب--
-0.04%
50 ICP
.د.ب0.002666.د.ب--
-0.04%
100 ICP
.د.ب0.005331.د.ب--
-0.04%
500 ICP
.د.ب0.02666.د.ب--
-0.04%
1000 ICP
.د.ب0.05331.د.ب--
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp ICP/BHD

1 ICP bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 ICP (ICP) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{4}5331.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICP với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,756.76 ICP đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICP sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICP sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICP bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 93,783.81 ICP, trong khi 5 ICP sẽ có giá khoảng 0.0002666BHD.
Giá cao nhất của ICP/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICP tính theo BHD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICP/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICP tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICP (ICP) đã giảm -- so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICP thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICP và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICP/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICP/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICP/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICP/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICP: ICP sang Đô la Mỹ (USD), ICP sang Euro (EUR), ICP sang Bảng Anh (GBP), ICP sang Đô la Canada (CAD), ICP sang Rupee Ấn Độ (INR), ICP sang Rupee Pakistan (PKR), ICP sang Real Brazil (BRL), ICP sang ...
Giá của ICP ở Mỹ là $0.0001414 USD. Ngoài ra, giá của ICP là €0.0001222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001079 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001983 CAD ở Canada, ₹0.01253 INR ở Ấn Độ, ₨0.03999 PKR ở Pakistan, R$0.0007466 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICP phổ biến nhất là ICP sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 ICP (ICP) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{4}5331.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.