Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ICUBE
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICUBE/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IceCubes Finance (ICUBE) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICUBE hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICUBE hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ICUBE sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ICUBE và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ICUBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IceCubes Finance thành USD
Giá IceCubes Finance chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về IceCubes Finance: IceCubes Finance là gì và IceCubes Finance hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
10/12/2025 09:35 hôm nay
0.5 BTC
$46,351.31
1 BTC
$92,702.62
5 BTC
$463,513.1
10 BTC
$927,026.2
50 BTC
$4,635,131
100 BTC
$9,270,262
500 BTC
$46,351,310
1000 BTC
$92,702,620
USD đến BTC
Số lượng10/12/2025 09:35 hôm nay
0.5USD0.{5}5394 BTC
1USD0.{4}1079 BTC
5USD0.{4}5394 BTC
10USD0.0001079 BTC
50USD0.0005394 BTC
100USD0.001079 BTC
500USD0.005394 BTC
1000USD0.01079 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
10/12/2025 09:35 hôm nay
0.5 ETH
$1,662.29
1 ETH
$3,324.58
5 ETH
$16,622.88
10 ETH
$33,245.76
50 ETH
$166,228.81
100 ETH
$332,457.62
500 ETH
$1,662,288.1
1000 ETH
$3,324,576.2
USD đến ETH
Số lượng10/12/2025 09:35 hôm nay
0.5USD0.0001504 ETH
1USD0.0003008 ETH
5USD0.001504 ETH
10USD0.003008 ETH
50USD0.01504 ETH
100USD0.03008 ETH
500USD0.1504 ETH
1000USD0.3008 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,686,909.58BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q711,029.1BTC đến CLPChilean Peso
CLP$85,836,136.94BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh328,849,510.46BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,444,809.12BTC đến ZARSouth African Rand
R1,577,780.05BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت272,842.35BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د121,599,009.3BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,891,580.12BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,354,778.98BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,977,622.53BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM381,888.44BTC đến GELGeorgian Lari
₾249,370.05BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,627,323.74BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.859,047.37BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.35,634.89BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼157,594.45BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,981,813.64BTC đến SEKSwedish Krona
kr867,288.63BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,918,576.83- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$60,497.31ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q25,499.5ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,078,324.84ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh11,793,466.63ETH đến HNLHonduran Lempira
L87,677.72ETH đến ZARSouth African Rand
R56,583.62ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت9,784.89ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,360,881.84ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$103,700.18ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.335,488.64ETH đến DOPDominican Peso
RD$214,374.33ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM13,695.59ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,943.11ETH đến UYUUruguayan Peso
$130,086.01ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.30,807.85ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,277.97ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,651.78ETH đến KESKenyan Shilling
KSh429,701.47ETH đến SEKSwedish Krona
kr31,103.41ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴140,531.17- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








