Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117970.79 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117970.79 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117970.79 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPIC thành EGP
EPIC/EGP: 1 EPIC = 93.19 EGP. Giá chuyển đổi 1 Epic Chain (EPIC) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 93.19 EGP hôm nay.

EPIC
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPIC/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Epic Chain (EPIC) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPIC hiện có giá trị là 93.19 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPIC hiện có giá 93.19 EGP, nghĩa là mua 5 EPIC sẽ mất 465.96 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.01073 EPIC và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.05365 EPIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPIC sang EGP
Chuyển đổi EGP sang EPIC
Epic Chain
Bảng Ai Cập
1 EPIC
93.19 EGP
Đổi 1 EPIC sang 93.19 EGP
2 EPIC
186.38 EGP
Đổi 2 EPIC sang 186.38 EGP
5 EPIC
465.96 EGP
Đổi 5 EPIC sang 465.96 EGP
10 EPIC
931.92 EGP
Đổi 10 EPIC sang 931.92 EGP
20 EPIC
1,863.84 EGP
Đổi 20 EPIC sang 1,863.84 EGP
50 EPIC
4,659.61 EGP
Đổi 50 EPIC sang 4,659.61 EGP
100 EPIC
9,319.21 EGP
Đổi 100 EPIC sang 9,319.21 EGP
200 EPIC
18,638.42 EGP
Đổi 200 EPIC sang 18,638.42 EGP
500 EPIC
46,596.06 EGP
Đổi 500 EPIC sang 46,596.06 EGP
1000 EPIC
93,192.12 EGP
Đổi 1000 EPIC sang 93,192.12 EGP
5000 EPIC
465,960.62 EGP
Đổi 5000 EPIC sang 465,960.62 EGP
10000 EPIC
931,921.25 EGP
Đổi 10000 EPIC sang 931,921.25 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPIC thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Epic Chain tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPIC sang EGP, lên đến 10000 EPIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Epic Chain
1 EGP
0.01073 EPIC
Đổi 1 EGP sang 0.01073 EPIC
10 EGP
0.1073 EPIC
Đổi 10 EGP sang 0.1073 EPIC
50 EGP
0.5365 EPIC
Đổi 50 EGP sang 0.5365 EPIC
100 EGP
1.07 EPIC
Đổi 100 EGP sang 1.07 EPIC
200 EGP
2.15 EPIC
Đổi 200 EGP sang 2.15 EPIC
500 EGP
5.37 EPIC
Đổi 500 EGP sang 5.37 EPIC
1000 EGP
10.73 EPIC
Đổi 1000 EGP sang 10.73 EPIC
2000 EGP
21.46 EPIC
Đổi 2000 EGP sang 21.46 EPIC
5000 EGP
53.65 EPIC
Đổi 5000 EGP sang 53.65 EPIC
10000 EGP
107.31 EPIC
Đổi 10000 EGP sang 107.31 EPIC
50000 EGP
536.53 EPIC
Đổi 50000 EGP sang 536.53 EPIC
100000 EGP
1,073.05 EPIC
Đổi 100000 EGP sang 1,073.05 EPIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành EPIC toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Epic Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang EPIC, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPIC/EGP
EPIC/EGP: 1 EPIC = 93.19 EGP; 2025/07/20 10:05:39
Trong 1D vừa qua, Epic Chain đã thay đổi -1.26% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Epic Chain(EPIC) đã thay đổi -1.26% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành EPIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EPIC sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Epic Chain/EGP
Giá Epic Chain cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 52.77 EGP trong khi giá Epic Chain thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 37.32 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Epic Chain theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPIC theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 45.01 EGP | 52.77 EGP | 71.5 EGP | 81.43 EGP |
Thấp | 42.72 EGP | 37.32 EGP | 37.32 EGP | 37.32 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.26% | -12.33% | -37.75% | -33.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EPIC (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIC bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Epic Chain
Số liệu thị trường EPIC sang EGP
EPIC/EGP:
EGP93.19
Khối lượng EPIC 24 giờ:
EGP5,521,666,509.84
Vốn hóa thị trường EPIC:
EGP2,795,763,797.37
Nguồn cung lưu hành EPIC:
30.00M EPIC
Tỷ giá EPIC sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Epic Chain thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Epic Chain là EGP93.19 mỗi EPIC, với tổng vốn hoá thị trường của EGP2,795,763,797.37 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 EPIC. Khối lượng giao dịch của Epic Chain đã thay đổi -71.42% (EGP-13,800,804,164.70 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIC là EGP19,322,470,674.54.
Thông tin thêm về Epic Chain trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Epic Chain phổ biến nhất là EPIC sang EGP, trong đó mã của Epic Chain là EPIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPIC sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPIC sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Epic Chain phổ biến

EPIC đến TWD
1 EPIC thành NT$55.45 TWD

EPIC đến CNY
1 EPIC thành ¥13.53 CNY

EPIC đến USD
1 EPIC thành $1.89 USD

EPIC đến EUR
1 EPIC thành €1.62 EUR

EPIC đến CAD
1 EPIC thành C$2.59 CAD

EPIC đến KRW
1 EPIC thành ₩2,622.91 KRW

EPIC đến JPY
1 EPIC thành ¥280.56 JPY

EPIC đến GBP
1 EPIC thành £1.41 GBP
EPIC đến EGP
1 EPIC thành EGP93.19 EGP

EPIC đến BRL
1 EPIC thành R$10.52 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

XTZ đến EGP
1 XTZ thành EGP54.5 EGP

LTC đến EGP
1 LTC thành EGP5,871.08 EGP

ALPACA đến EGP
1 ALPACA thành EGP2.72 EGP

XDC đến EGP
1 XDC thành EGP4.78 EGP

CFX đến EGP
1 CFX thành EGP7.29 EGP

KNC đến EGP
1 KNC thành EGP24.47 EGP

MPLX đến EGP
1 MPLX thành EGP8.5 EGP

HAEDAL đến EGP
1 HAEDAL thành EGP8.81 EGP

BANANAS31 đến EGP
1 BANANAS31 thành EGP0.3575 EGP

AVAX đến EGP
1 AVAX thành EGP1,234.48 EGP
Bảng chuyển đổi từ EPIC sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Epic Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIC thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -12.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.26%, đạt mức cao nhất là 45.01 EGP và mức thấp nhất là 42.72 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIC là EGP119.65 EGP , thay đổi -37.75% so với giá hiện tại. Epic Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.68% so với năm trước.
-EGP
83.54EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPIC | EGP46.6 | EGP46.88 | -1.26% |
1 EPIC | EGP93.19 | EGP93.75 | -1.26% |
5 EPIC | EGP465.96 | EGP468.75 | -1.26% |
10 EPIC | EGP931.92 | EGP937.51 | -1.26% |
50 EPIC | EGP4,659.61 | EGP4,687.53 | -1.26% |
100 EPIC | EGP9,319.21 | EGP9,375.05 | -1.26% |
500 EPIC | EGP46,596.06 | EGP46,875.26 | -1.26% |
1000 EPIC | EGP93,192.12 | EGP93,750.52 | -1.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPIC/EGP
1 Epic Chain bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Epic Chain (EPIC) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP93.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPIC với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01073 EPIC đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPIC sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPIC sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPIC bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.05365 EPIC, trong khi 5 EPIC sẽ có giá khoảng 465.96EGP.
Giá cao nhất của EPIC/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPIC tính theo EGP là EGP3,664.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPIC/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Epic Chain tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Epic Chain (EPIC) đã giảm 12.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Epic Chain (EPIC) đã giảm 37.75% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPIC thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Epic Chain và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPIC/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPIC/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPIC/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPIC/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Epic Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Epic Chain: EPIC sang Đô la Mỹ (USD), EPIC sang Euro (EUR), EPIC sang Bảng Anh (GBP), EPIC sang Đô la Canada (CAD), EPIC sang Rupee Ấn Độ (INR), EPIC sang Rupee Pakistan (PKR), EPIC sang Real Brazil (BRL), EPIC sang ...
Giá của Epic Chain ở Mỹ là $1.89 USD. Ngoài ra, giá của Epic Chain là €1.62 EUR ở khu vực đồng euro, £1.41 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.59 CAD ở Canada, ₹162.41 INR ở Ấn Độ, ₨537.19 PKR ở Pakistan, R$10.52 BRL ở Brazil, ...
Cặp Epic Chain phổ biến nhất là EPIC sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Epic Chain (EPIC) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP93.19.
Giá của Epic Chain ở Mỹ là $1.89 USD. Ngoài ra, giá của Epic Chain là €1.62 EUR ở khu vực đồng euro, £1.41 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.59 CAD ở Canada, ₹162.41 INR ở Ấn Độ, ₨537.19 PKR ở Pakistan, R$10.52 BRL ở Brazil, ...
Cặp Epic Chain phổ biến nhất là EPIC sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Epic Chain (EPIC) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP93.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
