Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118134.28 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118134.28 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118134.28 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPIC thành CZK
EPIC/CZK: 1 EPIC = 38.96 CZK. Giá chuyển đổi 1 Epic Chain (EPIC) thành Koruna Czech (CZK) là 38.96 CZK hôm nay.

EPIC
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPIC/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Epic Chain (EPIC) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPIC hiện có giá trị là 38.96 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPIC hiện có giá 38.96 CZK, nghĩa là mua 5 EPIC sẽ mất 194.78 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.02567 EPIC và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.1284 EPIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPIC sang CZK
Chuyển đổi CZK sang EPIC
Epic Chain
Koruna Czech
1 EPIC
38.96 CZK
Đổi 1 EPIC sang 38.96 CZK
2 EPIC
77.91 CZK
Đổi 2 EPIC sang 77.91 CZK
5 EPIC
194.78 CZK
Đổi 5 EPIC sang 194.78 CZK
10 EPIC
389.56 CZK
Đổi 10 EPIC sang 389.56 CZK
20 EPIC
779.11 CZK
Đổi 20 EPIC sang 779.11 CZK
50 EPIC
1,947.78 CZK
Đổi 50 EPIC sang 1,947.78 CZK
100 EPIC
3,895.56 CZK
Đổi 100 EPIC sang 3,895.56 CZK
200 EPIC
7,791.12 CZK
Đổi 200 EPIC sang 7,791.12 CZK
500 EPIC
19,477.79 CZK
Đổi 500 EPIC sang 19,477.79 CZK
1000 EPIC
38,955.59 CZK
Đổi 1000 EPIC sang 38,955.59 CZK
5000 EPIC
194,777.94 CZK
Đổi 5000 EPIC sang 194,777.94 CZK
10000 EPIC
389,555.88 CZK
Đổi 10000 EPIC sang 389,555.88 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPIC thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Epic Chain tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPIC sang CZK, lên đến 10000 EPIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Epic Chain
1 CZK
0.02567 EPIC
Đổi 1 CZK sang 0.02567 EPIC
10 CZK
0.2567 EPIC
Đổi 10 CZK sang 0.2567 EPIC
50 CZK
1.28 EPIC
Đổi 50 CZK sang 1.28 EPIC
100 CZK
2.57 EPIC
Đổi 100 CZK sang 2.57 EPIC
200 CZK
5.13 EPIC
Đổi 200 CZK sang 5.13 EPIC
500 CZK
12.84 EPIC
Đổi 500 CZK sang 12.84 EPIC
1000 CZK
25.67 EPIC
Đổi 1000 CZK sang 25.67 EPIC
2000 CZK
51.34 EPIC
Đổi 2000 CZK sang 51.34 EPIC
5000 CZK
128.35 EPIC
Đổi 5000 CZK sang 128.35 EPIC
10000 CZK
256.7 EPIC
Đổi 10000 CZK sang 256.7 EPIC
50000 CZK
1,283.51 EPIC
Đổi 50000 CZK sang 1,283.51 EPIC
100000 CZK
2,567.03 EPIC
Đổi 100000 CZK sang 2,567.03 EPIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành EPIC toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Epic Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang EPIC, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPIC/CZK
EPIC/CZK: 1 EPIC = 38.96 CZK; 2025/07/19 15:17:31
Trong 1D vừa qua, Epic Chain đã thay đổi -1.26% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Epic Chain(EPIC) đã thay đổi -1.26% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành EPIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EPIC sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Epic Chain/CZK
Giá Epic Chain cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 22.63 CZK trong khi giá Epic Chain thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 16 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Epic Chain theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPIC theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 19.3 CZK | 22.63 CZK | 30.66 CZK | 34.92 CZK |
Thấp | 18.32 CZK | 16 CZK | 16 CZK | 16 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.26% | -12.33% | -37.75% | -33.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EPIC (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIC bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Epic Chain
Số liệu thị trường EPIC sang CZK
EPIC/CZK:
Kč38.96
Khối lượng EPIC 24 giờ:
Kč8,595,429,893.34
Vốn hóa thị trường EPIC:
Kč1,168,667,644.68
Nguồn cung lưu hành EPIC:
30.00M EPIC
Tỷ giá EPIC sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Epic Chain thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Epic Chain là Kč38.96 mỗi EPIC, với tổng vốn hoá thị trường của Kč1,168,667,644.68 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 EPIC. Khối lượng giao dịch của Epic Chain đã thay đổi +356.63% (Kč6,713,064,531.39 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIC là Kč1,882,365,361.95.
Thông tin thêm về Epic Chain trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Epic Chain phổ biến nhất là EPIC sang CZK, trong đó mã của Epic Chain là EPIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPIC sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPIC sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Epic Chain phổ biến

EPIC đến TWD
1 EPIC thành NT$54.06 TWD

EPIC đến CNY
1 EPIC thành ¥13.2 CNY

EPIC đến USD
1 EPIC thành $1.84 USD

EPIC đến EUR
1 EPIC thành €1.58 EUR

EPIC đến CAD
1 EPIC thành C$2.52 CAD
EPIC đến CZK
1 EPIC thành Kč38.96 CZK

EPIC đến KRW
1 EPIC thành ₩2,556.97 KRW

EPIC đến JPY
1 EPIC thành ¥273.51 JPY

EPIC đến GBP
1 EPIC thành £1.37 GBP

EPIC đến BRL
1 EPIC thành R$10.26 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

MASK đến CZK
1 MASK thành Kč30.58 CZK

AERGO đến CZK
1 AERGO thành Kč2.66 CZK

XTZ đến CZK
1 XTZ thành Kč16.5 CZK

HEI đến CZK
1 HEI thành Kč8.14 CZK

SPA đến CZK
1 SPA thành Kč0.3406 CZK

C đến CZK
1 C thành Kč5.91 CZK

BID đến CZK
1 BID thành Kč2.05 CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002851 CZK

OIK đến CZK
1 OIK thành Kč1.06 CZK

EPIC đến CZK
1 EPIC thành Kč38.96 CZK
Bảng chuyển đổi từ EPIC sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Epic Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIC thành Koruna Czech đã thay đổi -12.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.26%, đạt mức cao nhất là 19.3 CZK và mức thấp nhất là 18.32 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIC là Kč50.3 CZK , thay đổi -37.75% so với giá hiện tại. Epic Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.68% so với năm trước.
-Kč
35.82CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPIC | Kč19.48 | Kč19.6 | -1.26% |
1 EPIC | Kč38.96 | Kč39.2 | -1.26% |
5 EPIC | Kč194.78 | Kč195.98 | -1.26% |
10 EPIC | Kč389.56 | Kč391.95 | -1.26% |
50 EPIC | Kč1,947.78 | Kč1,959.75 | -1.26% |
100 EPIC | Kč3,895.56 | Kč3,919.5 | -1.26% |
500 EPIC | Kč19,477.79 | Kč19,597.51 | -1.26% |
1000 EPIC | Kč38,955.59 | Kč39,195.02 | -1.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPIC/CZK
1 Epic Chain bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Epic Chain (EPIC) trong Koruna Czech (CZK) là Kč38.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPIC với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02567 EPIC đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPIC sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPIC sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPIC bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.1284 EPIC, trong khi 5 EPIC sẽ có giá khoảng 194.78CZK.
Giá cao nhất của EPIC/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPIC tính theo CZK là Kč1,571.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPIC/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Epic Chain tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Epic Chain (EPIC) đã giảm 12.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Epic Chain (EPIC) đã giảm 37.75% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPIC thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Epic Chain và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPIC/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPIC/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPIC/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPIC/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Epic Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Epic Chain: EPIC sang Đô la Mỹ (USD), EPIC sang Euro (EUR), EPIC sang Bảng Anh (GBP), EPIC sang Đô la Canada (CAD), EPIC sang Rupee Ấn Độ (INR), EPIC sang Rupee Pakistan (PKR), EPIC sang Real Brazil (BRL), EPIC sang ...
Giá của Epic Chain ở Mỹ là $1.84 USD. Ngoài ra, giá của Epic Chain là €1.58 EUR ở khu vực đồng euro, £1.37 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.52 CAD ở Canada, ₹158.33 INR ở Ấn Độ, ₨523.68 PKR ở Pakistan, R$10.26 BRL ở Brazil, ...
Cặp Epic Chain phổ biến nhất là EPIC sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Epic Chain (EPIC) ở Koruna Czech (CZK) là Kč38.96.
Giá của Epic Chain ở Mỹ là $1.84 USD. Ngoài ra, giá của Epic Chain là €1.58 EUR ở khu vực đồng euro, £1.37 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.52 CAD ở Canada, ₹158.33 INR ở Ấn Độ, ₨523.68 PKR ở Pakistan, R$10.26 BRL ở Brazil, ...
Cặp Epic Chain phổ biến nhất là EPIC sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Epic Chain (EPIC) ở Koruna Czech (CZK) là Kč38.96.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
