Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Engrave thành PLN

Engrave/PLN: 1 Engrave = 0.0005890 PLN. Giá chuyển đổi 1 Engrave Protocol (Engrave) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0005890 PLN hôm nay.
Engrave
Engrave
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Engrave/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Engrave Protocol (Engrave) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Engrave hiện có giá trị là 0.0005890 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Engrave hiện có giá 0.0005890 PLN, nghĩa là mua 5 Engrave sẽ mất 0.002945 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 1,697.86 Engrave và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 8,489.3 Engrave, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Engrave sang PLN

Chuyển đổi PLN sang Engrave

Engrave Protocol
Złoty Ba Lan
1 Engrave
0.0005890  PLN
Đổi 1 Engrave sang 0.0005890 PLN
2 Engrave
0.001178  PLN
Đổi 2 Engrave sang 0.001178 PLN
5 Engrave
0.002945  PLN
Đổi 5 Engrave sang 0.002945 PLN
10 Engrave
0.005890  PLN
Đổi 10 Engrave sang 0.005890 PLN
20 Engrave
0.01178  PLN
Đổi 20 Engrave sang 0.01178 PLN
50 Engrave
0.02945  PLN
Đổi 50 Engrave sang 0.02945 PLN
100 Engrave
0.05890  PLN
Đổi 100 Engrave sang 0.05890 PLN
200 Engrave
0.1178  PLN
Đổi 200 Engrave sang 0.1178 PLN
500 Engrave
0.2945  PLN
Đổi 500 Engrave sang 0.2945 PLN
1000 Engrave
0.5890  PLN
Đổi 1000 Engrave sang 0.5890 PLN
5000 Engrave
2.94  PLN
Đổi 5000 Engrave sang 2.94 PLN
10000 Engrave
5.89  PLN
Đổi 10000 Engrave sang 5.89 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Engrave thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Engrave Protocol tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Engrave sang PLN, lên đến 10000 Engrave, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Engrave Protocol
1 PLN
1,697.86 Engrave
Đổi 1 PLN sang 1,697.86 Engrave
10 PLN
16,978.6 Engrave
Đổi 10 PLN sang 16,978.6 Engrave
50 PLN
84,893.01 Engrave
Đổi 50 PLN sang 84,893.01 Engrave
100 PLN
169,786.02 Engrave
Đổi 100 PLN sang 169,786.02 Engrave
200 PLN
339,572.05 Engrave
Đổi 200 PLN sang 339,572.05 Engrave
500 PLN
848,930.12 Engrave
Đổi 500 PLN sang 848,930.12 Engrave
1000 PLN
1,697,860.25 Engrave
Đổi 1000 PLN sang 1,697,860.25 Engrave
2000 PLN
3,395,720.49 Engrave
Đổi 2000 PLN sang 3,395,720.49 Engrave
5000 PLN
8,489,301.23 Engrave
Đổi 5000 PLN sang 8,489,301.23 Engrave
10000 PLN
16,978,602.46 Engrave
Đổi 10000 PLN sang 16,978,602.46 Engrave
50000 PLN
84,893,012.29 Engrave
Đổi 50000 PLN sang 84,893,012.29 Engrave
100000 PLN
169,786,024.58 Engrave
Đổi 100000 PLN sang 169,786,024.58 Engrave
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành Engrave toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Engrave Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang Engrave, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Engrave/PLN

Engrave/PLN: 1 Engrave = 0.0005890 PLN; 2025/11/12 14:31:33
Trong 1D vừa qua, Engrave Protocol đã thay đổi +0.80% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Engrave Protocol(Engrave) đã thay đổi +0.80% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành Engrave trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Engrave sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Engrave Protocol/PLN

Giá Engrave Protocol cao nhất theo PLN 7 ngày qua là -- PLN trong khi giá Engrave Protocol thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là -- PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Engrave Protocol theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Engrave theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008646 PLN
-- PLN
-- PLN
-- PLN
Thấp
0.0005744 PLN
-- PLN
-- PLN
-- PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.80%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Engrave (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Engrave bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Engrave bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Engrave Protocol

Số liệu thị trường Engrave sang PLN

Engrave/PLN:
zł0.0005890
Khối lượng Engrave 24 giờ:
zł916,414.52
Vốn hóa thị trường Engrave:
zł588,901.15
Nguồn cung lưu hành Engrave:
999.87M Engrave

Tỷ giá Engrave sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Engrave Protocol thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Engrave Protocol là zł0.0005890 mỗi Engrave, với tổng vốn hoá thị trường của zł588,901.15 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,871,900 Engrave. Khối lượng giao dịch của Engrave Protocol đã thay đổi --% (zł-- PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Engrave là zł--.

Thông tin thêm về Engrave Protocol trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Engrave Protocol phổ biến nhất là Engrave sang PLN, trong đó mã của Engrave Protocol là Engrave. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102733.63 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3436.00 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88802.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78416.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144022.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542382.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9103791.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Engrave sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Engrave sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Engrave Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Engrave đến TWD
1 Engrave thành NT$0.005008 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Engrave đến CNY
1 Engrave thành ¥0.001147 CNY
popular info Đô la Mỹ
Engrave đến USD
1 Engrave thành $0.0001611 USD
popular info Đô la Úc
Engrave đến AUD
1 Engrave thành AU$0.0002465 AUD
popular info Euro
Engrave đến EUR
1 Engrave thành €0.0001393 EUR
popular info Đô la Canada
Engrave đến CAD
1 Engrave thành C$0.0002259 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Engrave đến KRW
1 Engrave thành ₩0.2364 KRW
popular info Yên Nhật
Engrave đến JPY
1 Engrave thành ¥0.02497 JPY
popular info Złoty Ba Lan
Engrave đến PLN
1 Engrave thành zł0.0005890 PLN
popular info Bảng Anh
Engrave đến GBP
1 Engrave thành £0.0001230 GBP
popular info Real Brazil
Engrave đến BRL
1 Engrave thành R$0.0008506 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets KernelDAO
KERNEL đến PLN
1 KERNEL thành zł0.3975 PLN
other assets Aster
ASTER đến PLN
1 ASTER thành zł4.36 PLN
other assets Allora
ALLO đến PLN
1 ALLO thành zł1.54 PLN
other assets Marina Protocol
BAY đến PLN
1 BAY thành zł0.4470 PLN
other assets UpRock
UPT đến PLN
1 UPT thành zł0.02526 PLN
other assets UnifAI Network
UAI đến PLN
1 UAI thành zł0.7664 PLN
other assets Sky
SKY đến PLN
1 SKY thành zł0.2184 PLN
other assets MetaArena
TIMI đến PLN
1 TIMI thành zł0.2382 PLN
other assets Meteora
MET đến PLN
1 MET thành zł1.9 PLN
other assets Particle Network
PARTI đến PLN
1 PARTI thành zł0.2701 PLN

Bảng chuyển đổi từ Engrave sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Engrave Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Engrave thành Złoty Ba Lan đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 0.0008646 PLN và mức thấp nhất là 0.0005744 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 Engrave là zł-- PLN , thay đổi --% so với giá hiện tại. Engrave Protocol đã thay đổi
-
--PLN
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Engrave
zł0.0002945zł--
+0.80%
1 Engrave
zł0.0005890zł--
+0.80%
5 Engrave
zł0.002945zł--
+0.80%
10 Engrave
zł0.005890zł--
+0.80%
50 Engrave
zł0.02945zł--
+0.80%
100 Engrave
zł0.05890zł--
+0.80%
500 Engrave
zł0.2945zł--
+0.80%
1000 Engrave
zł0.5890zł--
+0.80%

Câu Hỏi Thường Gặp Engrave/PLN

1 Engrave Protocol bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Engrave Protocol (Engrave) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0005890.
Tôi có thể mua bao nhiêu Engrave với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,697.86 Engrave đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Engrave sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Engrave sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Engrave bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 8,489.3 Engrave, trong khi 5 Engrave sẽ có giá khoảng 0.002945PLN.
Giá cao nhất của Engrave/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Engrave tính theo PLN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Engrave/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Engrave Protocol tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Engrave Protocol (Engrave) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Engrave Protocol (Engrave) đã giảm -- so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Engrave thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Engrave Protocol và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Engrave/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Engrave hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Engrave/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Engrave/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Engrave/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Engrave Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Engrave Protocol: Engrave sang Đô la Mỹ (USD), Engrave sang Euro (EUR), Engrave sang Bảng Anh (GBP), Engrave sang Đô la Canada (CAD), Engrave sang Rupee Ấn Độ (INR), Engrave sang Rupee Pakistan (PKR), Engrave sang Real Brazil (BRL), Engrave sang ...
Giá của Engrave Protocol ở Mỹ là $0.0001611 USD. Ngoài ra, giá của Engrave Protocol là €0.0001393 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001230 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002259 CAD ở Canada, ₹0.01428 INR ở Ấn Độ, ₨0.04556 PKR ở Pakistan, R$0.0008506 BRL ở Brazil, ...
Cặp Engrave Protocol phổ biến nhất là Engrave sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Engrave Protocol (Engrave) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0005890.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.