Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

KDX
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDX/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi eckoDAO (KDX) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDX hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDX hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 KDX sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity KDX và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity KDX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi eckoDAO thành USD
Giá eckoDAO chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về eckoDAO: eckoDAO là gì và eckoDAO hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
13/07/2025 10:44 hôm nay
0.5 BTC
$58,895.75
1 BTC
$117,791.51
5 BTC
$588,957.55
10 BTC
$1,177,915.1
50 BTC
$5,889,575.5
100 BTC
$11,779,151
500 BTC
$58,895,755
1000 BTC
$117,791,510
USD đến BTC
Số lượng13/07/2025 10:44 hôm nay
0.5USD0.{5}4245 BTC
1USD0.{5}8490 BTC
5USD0.{4}4245 BTC
10USD0.{4}8490 BTC
50USD0.0004245 BTC
100USD0.0008490 BTC
500USD0.004245 BTC
1000USD0.008490 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
13/07/2025 10:44 hôm nay
0.5 ETH
$1,473.54
1 ETH
$2,947.08
5 ETH
$14,735.39
10 ETH
$29,470.77
50 ETH
$147,353.86
100 ETH
$294,707.71
500 ETH
$1,473,538.55
1000 ETH
$2,947,077.1
USD đến ETH
Số lượng13/07/2025 10:44 hôm nay
0.5USD0.0001697 ETH
1USD0.0003393 ETH
5USD0.001697 ETH
10USD0.003393 ETH
50USD0.01697 ETH
100USD0.03393 ETH
500USD0.1697 ETH
1000USD0.3393 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,195,657.3BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q904,627.02BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,753,567.12BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,103,806.29BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh422,103,685.16BTC đến ZARSouth African Rand
R2,111,106.56BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت344,540.17BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,306,878.1BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,444,435.78BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,798,786.84BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,099,706.58BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM500,908.4BTC đến GELGeorgian Lari
₾319,214.99BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,788,024.64BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,060,418.07BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼200,245.57BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,279.06BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,126,133.95BTC đến KESKenyan Shilling
Sh15,254,000.55BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,920,233.83- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$54,934.11ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,633.26ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,821,030.61ETH đến HNLHonduran Lempira
L77,655.48ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,560,795.97ETH đến ZARSouth African Rand
R52,818.69ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,620.2ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,860,671ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$86,177.84ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.295,198.99ETH đến DOPDominican Peso
RD$177,630.65ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,532.45ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,986.58ETH đến UYUUruguayan Peso
$119,793.67ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.26,531.06ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,010.03ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,132.86ETH đến SEKSwedish Krona
kr28,175.24ETH đến KESKenyan Shilling
Sh381,646.48ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴123,101.47- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
