Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


XCB
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XCB/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crypto Birds (XCB) thành (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XCB hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XCB hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 XCB sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XCB và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XCB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Crypto Birds thành USD
Giá Crypto Birds chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Crypto Birds: Crypto Birds là gì và Crypto Birds hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
25/12/2025 03:27 hôm nay
0.5 BTC
$43,803.56
1 BTC
$87,607.11
5 BTC
$438,035.55
10 BTC
$876,071.1
50 BTC
$4,380,355.5
100 BTC
$8,760,711
500 BTC
$43,803,555
1000 BTC
$87,607,110
USD đến BTC
Số lượng25/12/2025 03:27 hôm nay
0.5USD0.{5}5707 BTC
1USD0.{4}1141 BTC
5USD0.{4}5707 BTC
10USD0.0001141 BTC
50USD0.0005707 BTC
100USD0.001141 BTC
500USD0.005707 BTC
1000USD0.01141 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
25/12/2025 03:27 hôm nay
0.5 ETH
$1,465.86
1 ETH
$2,931.71
5 ETH
$14,658.57
10 ETH
$29,317.13
50 ETH
$146,585.65
100 ETH
$293,171.3
500 ETH
$1,465,856.5
1000 ETH
$2,931,713
USD đến ETH
Số lượng25/12/2025 03:27 hôm nay
0.5USD0.0001705 ETH
1USD0.0003411 ETH
5USD0.001705 ETH
10USD0.003411 ETH
50USD0.01705 ETH
100USD0.03411 ETH
500USD0.1705 ETH
1000USD0.3411 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,571,654.03BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q671,271.96BTC đến CLPChilean Peso
CLP$79,277,242.01BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,309,542.44BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh316,284,663.97BTC đến ZARSouth African Rand
R1,460,173.98BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت254,901.65BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د114,782,756.68BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,754,630.36BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,722,689.51BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,492,089.73BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM354,808.8BTC đến GELGeorgian Lari
₾235,225.09BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,428,267.71BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.799,406.12BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.33,676.17BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼148,932.09BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,295,175.93BTC đến SEKSwedish Krona
kr803,462.33BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,696,310.42- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đ ổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$52,594.34ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,463.66ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,652,959.57ETH đến HNLHonduran Lempira
L77,287.28ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,584,253.5ETH đến ZARSouth African Rand
R48,863.74ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,530.11ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,841,127.73ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$92,181.85ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.291,898.94ETH đến DOPDominican Peso
RD$183,789.09ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,873.44ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,871.65ETH đến UYUUruguayan Peso
$114,724.67ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.26,751.59ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,126.95ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,983.91ETH đến KESKenyan Shilling
KSh377,985.46ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,887.33ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴123,694.54- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.







