Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CBT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Community Business Token (CBT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CBT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CBT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Community Business Token thành USD
Giá Community Business Token chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Community Business Token: Community Business Token là gì và Community Business Token hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
07/06/2025 10:18 hôm nay
0.5 BTC
$52,450.51
1 BTC
$104,901.03
5 BTC
$524,505.15
10 BTC
$1,049,010.3
50 BTC
$5,245,051.5
100 BTC
$10,490,103
500 BTC
$52,450,515
1000 BTC
$104,901,030
USD đến BTC
Số lượng07/06/2025 10:18 hôm nay
0.5USD0.{5}4766 BTC
1USD0.{5}9533 BTC
5USD0.{4}4766 BTC
10USD0.{4}9533 BTC
50USD0.0004766 BTC
100USD0.0009533 BTC
500USD0.004766 BTC
1000USD0.009533 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
07/06/2025 10:18 hôm nay
0.5 ETH
$1,243.86
1 ETH
$2,487.71
5 ETH
$12,438.56
10 ETH
$24,877.12
50 ETH
$124,385.61
100 ETH
$248,771.22
500 ETH
$1,243,856.1
1000 ETH
$2,487,712.2
USD đến ETH
Số lượng07/06/2025 10:18 hôm nay
0.5USD0.0002010 ETH
1USD0.0004020 ETH
5USD0.002010 ETH
10USD0.004020 ETH
50USD0.02010 ETH
100USD0.04020 ETH
500USD0.2010 ETH
1000USD0.4020 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,004,585.25BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q806,153.93BTC đến CLPChilean Peso
CLP$98,031,061.55BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,728,465.3BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh379,750,792.05BTC đến ZARSouth African Rand
R1,865,413.06BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت311,125.96BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د137,420,349.3BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,139,992.04BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,791,064.06BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,191,090.95BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM443,469.1BTC đến GELGeorgian Lari
₾286,379.81BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,358,795.15BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.960,054.23BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,323.96BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼178,331.75BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,584,683.39BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,011,717.98BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,344,381.75- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$47,538.44ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,117.82ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,324,791.93ETH đến HNLHonduran Lempira
L64,705.15ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,005,733.1ETH đến ZARSouth African Rand
R44,237.99ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,378.31ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,258,902.98ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$74,464.44ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.255,908.47ETH đến DOPDominican Peso
RD$146,820.79ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,516.8ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,791.45ETH đến UYUUruguayan Peso
$103,368.17ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.22,767.54ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.956.28ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,229.11ETH đến KESKenyan Shilling
Sh322,158.73ETH đến SEKSwedish Krona
kr23,992.74ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴103,026.36- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
