Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


COLT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collateral Network (COLT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 COLT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity COLT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity COLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Collateral Network thành USD
Giá Collateral Network chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Collateral Network: Collateral Network là gì và Collateral Network hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
21/08/2025 07:34 hôm nay
0.5 BTC
$56,171.22
1 BTC
$112,342.44
5 BTC
$561,712.2
10 BTC
$1,123,424.4
50 BTC
$5,617,122
100 BTC
$11,234,244
500 BTC
$56,171,220
1000 BTC
$112,342,440
USD đến BTC
Số lượng21/08/2025 07:34 hôm nay
0.5USD0.{5}4451 BTC
1USD0.{5}8901 BTC
5USD0.{4}4451 BTC
10USD0.{4}8901 BTC
50USD0.0004451 BTC
100USD0.0008901 BTC
500USD0.004451 BTC
1000USD0.008901 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
21/08/2025 07:34 hôm nay
0.5 ETH
$2,118.44
1 ETH
$4,236.88
5 ETH
$21,184.42
10 ETH
$42,368.84
50 ETH
$211,844.2
100 ETH
$423,688.4
500 ETH
$2,118,442
1000 ETH
$4,236,884
USD đến ETH
Số lượng21/08/2025 07:34 hôm nay
0.5USD0.0001180 ETH
1USD0.0002360 ETH
5USD0.001180 ETH
10USD0.002360 ETH
50USD0.01180 ETH
100USD0.02360 ETH
500USD0.1180 ETH
1000USD0.2360 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,107,847.5BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q861,093.57BTC đến CLPChilean Peso
CLP$109,090,126.36BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh400,340,317.42BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,954,606.17BTC đến ZARSouth African Rand
R1,992,101.08BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت324,781.99BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د147,168,596.4BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,427,567.84BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,339,003.33BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,957,030.28BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM474,590.64BTC đến GELGeorgian Lari
₾302,762.88BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,496,180.37BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,013,328.81BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼190,982.15BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.43,184.43BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,548,345.98BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,080,835.38BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,626,340.32- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$79,495.38ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q32,475.29ETH đến CLPChilean Peso
CLP$4,114,226.21ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh15,098,439.07ETH đến HNLHonduran Lempira
L111,430.05ETH đến ZARSouth African Rand
R75,130.12ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت12,248.83ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,550,318.04ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$129,267.33ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.427,639.29ETH đến DOPDominican Peso
RD$262,377.52ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM17,898.72ETH đến GELGeorgian Lari
₾11,418.4ETH đến UYUUruguayan Peso
$169,569ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.38,216.69ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼7,202.7ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,628.66ETH đến KESKenyan Shilling
KSh548,676.48ETH đến SEKSwedish Krona
kr40,762.64ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴174,477.85- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
