Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


$CODEG
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $CODEG/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CodeGenie ($CODEG) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $CODEG hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $CODEG hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 $CODEG sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity $CODEG và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity $CODEG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CodeGenie thành USD
Giá CodeGenie chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về CodeGenie: CodeGenie là gì và CodeGenie hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
17/12/2025 05:58 hôm nay
0.5 BTC
$43,625.88
1 BTC
$87,251.75
5 BTC
$436,258.75
10 BTC
$872,517.5
50 BTC
$4,362,587.5
100 BTC
$8,725,175
500 BTC
$43,625,875
1000 BTC
$87,251,750
USD đến BTC
Số lượng17/12/2025 05:58 hôm nay
0.5USD0.{5}5731 BTC
1USD0.{4}1146 BTC
5USD0.{4}5731 BTC
10USD0.0001146 BTC
50USD0.0005731 BTC
100USD0.001146 BTC
500USD0.005731 BTC
1000USD0.01146 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
17/12/2025 05:58 hôm nay
0.5 ETH
$1,473.95
1 ETH
$2,947.89
5 ETH
$14,739.45
10 ETH
$29,478.91
50 ETH
$147,394.53
100 ETH
$294,789.06
500 ETH
$1,473,945.3
1000 ETH
$2,947,890.6
USD đến ETH
Số lượng17/12/2025 05:58 hôm nay
0.5USD0.0001696 ETH
1USD0.0003392 ETH
5USD0.001696 ETH
10USD0.003392 ETH
50USD0.01696 ETH
100USD0.03392 ETH
500USD0.1696 ETH
1000USD0.3392 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,568,830.09BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q669,002.79BTC đến CLPChilean Peso
CLP$79,763,804.82BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,301,954.2BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh311,066,536.28BTC đến ZARSouth African Rand
R1,463,028.62BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت255,141.57BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د114,459,297.42BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,758,289.57BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,731,631.63BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,613,193.01BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM356,467.02BTC đến GELGeorgian Lari
₾235,143.47BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,418,165.83BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.799,548.86BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼148,327.98BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.33,548.3BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,255,475.75BTC đến SEKSwedish Krona
kr812,593BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,684,667.58- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$53,004.55ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,602.95ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,694,902.63ETH đến HNLHonduran Lempira
L77,773.9ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,509,704.6ETH đến ZARSouth African Rand
R49,429.93ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,620.22ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,867,125.72ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$93,191.67ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.295,007.2ETH đến DOPDominican Peso
RD$189,647.53ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,043.61ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,944.57ETH đến UYUUruguayan Peso
$115,486.27ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.27,013.59ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,011.41ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,133.46ETH đến KESKenyan Shilling
KSh380,277.89ETH đến SEKSwedish Krona
kr27,454.29ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴124,490.3- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








