Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CHET
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHET/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChetGPT (CHET) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHET hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHET hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CHET sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CHET và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CHET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ChetGPT thành USD
Giá ChetGPT chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về ChetGPT: ChetGPT là gì và ChetGPT hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
21/09/2025 01:57 hôm nay
0.5 BTC
$57,845.31
1 BTC
$115,690.62
5 BTC
$578,453.1
10 BTC
$1,156,906.2
50 BTC
$5,784,531
100 BTC
$11,569,062
500 BTC
$57,845,310
1000 BTC
$115,690,620
USD đến BTC
Số lượng21/09/2025 01:57 hôm nay
0.5USD0.{5}4322 BTC
1USD0.{5}8644 BTC
5USD0.{4}4322 BTC
10USD0.{4}8644 BTC
50USD0.0004322 BTC
100USD0.0008644 BTC
500USD0.004322 BTC
1000USD0.008644 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
21/09/2025 01:57 hôm nay
0.5 ETH
$2,232.04
1 ETH
$4,464.08
5 ETH
$22,320.42
10 ETH
$44,640.85
50 ETH
$223,204.23
100 ETH
$446,408.45
500 ETH
$2,232,042.25
1000 ETH
$4,464,084.5
USD đến ETH
Số lượng21/09/2025 01:57 hôm nay
0.5USD0.0001120 ETH
1USD0.0002240 ETH
5USD0.001120 ETH
10USD0.002240 ETH
50USD0.01120 ETH
100USD0.02240 ETH
500USD0.1120 ETH
1000USD0.2240 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,129,228.02BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q887,289.21BTC đến CLPChilean Peso
CLP$110,535,677.35BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh405,676,193.02BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,033,211.38BTC đến ZARSouth African Rand
R2,006,329.87BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت337,006.78BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د151,752,809.25BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,497,443.13BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,539,017.15BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,162,487.27BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM486,710.44BTC đến GELGeorgian Lari
₾314,204.15BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,616,344.96BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,044,917.68BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.43,950.87BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼196,674.05BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,088,752.86BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,959,560.72BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,781,030.56- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$82,159.24ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q34,237.3ETH đến CLPChilean Peso
CLP$4,265,173.82ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh15,653,583.72ETH đến HNLHonduran Lempira
L117,040.71ETH đến ZARSouth African Rand
R77,417.05ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت13,003.88ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,855,594.55ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$134,953.74ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.445,249.13ETH đến DOPDominican Peso
RD$276,374.6ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM18,780.4ETH đến GELGeorgian Lari
₾12,124.01ETH đến UYUUruguayan Peso
$178,128.13ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.40,319.61ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,695.91ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼7,588.94ETH đến SEKSwedish Krona
kr42,011.05ETH đến KESKenyan Shilling
KSh577,235.59ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴184,482.76- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
