Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACF thành PHP

ACF/PHP: 1 ACF = 0.0003445 PHP. Giá chuyển đổi 1 Alem Crypto Fund (ACF) thành Peso Philippine (PHP) là 0.0003445 PHP hôm nay.
ACF
ACF
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACF/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alem Crypto Fund (ACF) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACF hiện có giá trị là 0.0003445 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACF hiện có giá 0.0003445 PHP, nghĩa là mua 5 ACF sẽ mất 0.001722 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 2,903.16 ACF và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 14,515.79 ACF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACF sang PHP

Chuyển đổi PHP sang ACF

Alem Crypto Fund
Peso Philippine
1 ACF
0.0003445  PHP
Đổi 1 ACF sang 0.0003445 PHP
2 ACF
0.0006889  PHP
Đổi 2 ACF sang 0.0006889 PHP
5 ACF
0.001722  PHP
Đổi 5 ACF sang 0.001722 PHP
10 ACF
0.003445  PHP
Đổi 10 ACF sang 0.003445 PHP
20 ACF
0.006889  PHP
Đổi 20 ACF sang 0.006889 PHP
50 ACF
0.01722  PHP
Đổi 50 ACF sang 0.01722 PHP
100 ACF
0.03445  PHP
Đổi 100 ACF sang 0.03445 PHP
200 ACF
0.06889  PHP
Đổi 200 ACF sang 0.06889 PHP
500 ACF
0.1722  PHP
Đổi 500 ACF sang 0.1722 PHP
1000 ACF
0.3445  PHP
Đổi 1000 ACF sang 0.3445 PHP
5000 ACF
1.72  PHP
Đổi 5000 ACF sang 1.72 PHP
10000 ACF
3.44  PHP
Đổi 10000 ACF sang 3.44 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACF thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Alem Crypto Fund tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACF sang PHP, lên đến 10000 ACF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Alem Crypto Fund
1 PHP
2,903.16 ACF
Đổi 1 PHP sang 2,903.16 ACF
10 PHP
29,031.59 ACF
Đổi 10 PHP sang 29,031.59 ACF
50 PHP
145,157.93 ACF
Đổi 50 PHP sang 145,157.93 ACF
100 PHP
290,315.87 ACF
Đổi 100 PHP sang 290,315.87 ACF
200 PHP
580,631.73 ACF
Đổi 200 PHP sang 580,631.73 ACF
500 PHP
1,451,579.33 ACF
Đổi 500 PHP sang 1,451,579.33 ACF
1000 PHP
2,903,158.66 ACF
Đổi 1000 PHP sang 2,903,158.66 ACF
2000 PHP
5,806,317.32 ACF
Đổi 2000 PHP sang 5,806,317.32 ACF
5000 PHP
14,515,793.31 ACF
Đổi 5000 PHP sang 14,515,793.31 ACF
10000 PHP
29,031,586.62 ACF
Đổi 10000 PHP sang 29,031,586.62 ACF
50000 PHP
145,157,933.1 ACF
Đổi 50000 PHP sang 145,157,933.1 ACF
100000 PHP
290,315,866.2 ACF
Đổi 100000 PHP sang 290,315,866.2 ACF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành ACF toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Alem Crypto Fund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang ACF, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACF/PHP

ACF/PHP: 1 ACF = 0.0003445 PHP; 2025/11/12 14:23:34
Trong 1D vừa qua, Alem Crypto Fund đã thay đổi -0.02% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alem Crypto Fund(ACF) đã thay đổi -0.02% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành ACF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACF sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Alem Crypto Fund/PHP

Giá Alem Crypto Fund cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá Alem Crypto Fund thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alem Crypto Fund theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACF theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003503 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0.0003445 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACF (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACF bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alem Crypto Fund

Số liệu thị trường ACF sang PHP

ACF/PHP:
₱0.0003445
Khối lượng ACF 24 giờ:
₱1,502.17
Vốn hóa thị trường ACF:
₱344,452.4
Nguồn cung lưu hành ACF:
1.00B ACF

Tỷ giá ACF sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alem Crypto Fund thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alem Crypto Fund là ₱0.0003445 mỗi ACF, với tổng vốn hoá thị trường của ₱344,452.4 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ACF. Khối lượng giao dịch của Alem Crypto Fund đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACF là ₱--.

Thông tin thêm về Alem Crypto Fund trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alem Crypto Fund phổ biến nhất là ACF sang PHP, trong đó mã của Alem Crypto Fund là ACF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102733.63 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3436.00 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88802.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78416.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144022.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542382.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9103791.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACF sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACF sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alem Crypto Fund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACF đến TWD
1 ACF thành NT$0.0001810 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACF đến CNY
1 ACF thành ¥0.{4}4145 CNY
popular info Peso Philippine
ACF đến PHP
1 ACF thành ₱0.0003445 PHP
popular info Đô la Mỹ
ACF đến USD
1 ACF thành $0.{5}5823 USD
popular info Đô la Úc
ACF đến AUD
1 ACF thành AU$0.{5}8909 AUD
popular info Euro
ACF đến EUR
1 ACF thành €0.{5}5034 EUR
popular info Đô la Canada
ACF đến CAD
1 ACF thành C$0.{5}8163 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACF đến KRW
1 ACF thành ₩0.008544 KRW
popular info Yên Nhật
ACF đến JPY
1 ACF thành ¥0.0009025 JPY
popular info Bảng Anh
ACF đến GBP
1 ACF thành £0.{5}4445 GBP
popular info Real Brazil
ACF đến BRL
1 ACF thành R$0.{4}3074 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets KernelDAO
KERNEL đến PHP
1 KERNEL thành ₱6.43 PHP
other assets Aster
ASTER đến PHP
1 ASTER thành ₱70.44 PHP
other assets Allora
ALLO đến PHP
1 ALLO thành ₱24.77 PHP
other assets Marina Protocol
BAY đến PHP
1 BAY thành ₱7.24 PHP
other assets UpRock
UPT đến PHP
1 UPT thành ₱0.4087 PHP
other assets UnifAI Network
UAI đến PHP
1 UAI thành ₱12.46 PHP
other assets Sky
SKY đến PHP
1 SKY thành ₱3.52 PHP
other assets MetaArena
TIMI đến PHP
1 TIMI thành ₱3.85 PHP
other assets Meteora
MET đến PHP
1 MET thành ₱30.76 PHP
other assets Particle Network
PARTI đến PHP
1 PARTI thành ₱4.45 PHP

Bảng chuyển đổi từ ACF sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Alem Crypto Fund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACF thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0003503 PHP và mức thấp nhất là 0.0003445 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 ACF là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. Alem Crypto Fund đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACF
₱0.0001722₱--
-0.02%
1 ACF
₱0.0003445₱--
-0.02%
5 ACF
₱0.001722₱--
-0.02%
10 ACF
₱0.003445₱--
-0.02%
50 ACF
₱0.01722₱--
-0.02%
100 ACF
₱0.03445₱--
-0.02%
500 ACF
₱0.1722₱--
-0.02%
1000 ACF
₱0.3445₱--
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp ACF/PHP

1 Alem Crypto Fund bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Alem Crypto Fund (ACF) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.0003445.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACF với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,903.16 ACF đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACF sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACF sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACF bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 14,515.79 ACF, trong khi 5 ACF sẽ có giá khoảng 0.001722PHP.
Giá cao nhất của ACF/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACF tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACF/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alem Crypto Fund tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alem Crypto Fund (ACF) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alem Crypto Fund (ACF) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACF thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alem Crypto Fund và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACF/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACF/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACF/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACF/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alem Crypto Fund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alem Crypto Fund: ACF sang Đô la Mỹ (USD), ACF sang Euro (EUR), ACF sang Bảng Anh (GBP), ACF sang Đô la Canada (CAD), ACF sang Rupee Ấn Độ (INR), ACF sang Rupee Pakistan (PKR), ACF sang Real Brazil (BRL), ACF sang ...
Giá của Alem Crypto Fund ở Mỹ là $0.{5}5823 USD. Ngoài ra, giá của Alem Crypto Fund là €0.{5}5034 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4445 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8163 CAD ở Canada, ₹0.0005160 INR ở Ấn Độ, ₨0.001647 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3074 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alem Crypto Fund phổ biến nhất là ACF sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 Alem Crypto Fund (ACF) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.0003445.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.