Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACF thành IDR

ACF/IDR: 1 ACF = 0.09746 IDR. Giá chuyển đổi 1 Alem Crypto Fund (ACF) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.09746 IDR hôm nay.
ACF
ACF
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACF/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alem Crypto Fund (ACF) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACF hiện có giá trị là 0.09746 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACF hiện có giá 0.09746 IDR, nghĩa là mua 5 ACF sẽ mất 0.4873 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 10.26 ACF và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 51.3 ACF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACF sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ACF

Alem Crypto Fund
Rupiah Indonesia
1 ACF
0.09746  IDR
Đổi 1 ACF sang 0.09746 IDR
2 ACF
0.1949  IDR
Đổi 2 ACF sang 0.1949 IDR
5 ACF
0.4873  IDR
Đổi 5 ACF sang 0.4873 IDR
10 ACF
0.9746  IDR
Đổi 10 ACF sang 0.9746 IDR
20 ACF
1.95  IDR
Đổi 20 ACF sang 1.95 IDR
50 ACF
4.87  IDR
Đổi 50 ACF sang 4.87 IDR
100 ACF
9.75  IDR
Đổi 100 ACF sang 9.75 IDR
200 ACF
19.49  IDR
Đổi 200 ACF sang 19.49 IDR
500 ACF
48.73  IDR
Đổi 500 ACF sang 48.73 IDR
1000 ACF
97.46  IDR
Đổi 1000 ACF sang 97.46 IDR
5000 ACF
487.3  IDR
Đổi 5000 ACF sang 487.3 IDR
10000 ACF
974.59  IDR
Đổi 10000 ACF sang 974.59 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACF thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Alem Crypto Fund tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACF sang IDR, lên đến 10000 ACF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Alem Crypto Fund
1 IDR
10.26 ACF
Đổi 1 IDR sang 10.26 ACF
10 IDR
102.61 ACF
Đổi 10 IDR sang 102.61 ACF
50 IDR
513.03 ACF
Đổi 50 IDR sang 513.03 ACF
100 IDR
1,026.07 ACF
Đổi 100 IDR sang 1,026.07 ACF
200 IDR
2,052.14 ACF
Đổi 200 IDR sang 2,052.14 ACF
500 IDR
5,130.35 ACF
Đổi 500 IDR sang 5,130.35 ACF
1000 IDR
10,260.7 ACF
Đổi 1000 IDR sang 10,260.7 ACF
2000 IDR
20,521.39 ACF
Đổi 2000 IDR sang 20,521.39 ACF
5000 IDR
51,303.48 ACF
Đổi 5000 IDR sang 51,303.48 ACF
10000 IDR
102,606.95 ACF
Đổi 10000 IDR sang 102,606.95 ACF
50000 IDR
513,034.76 ACF
Đổi 50000 IDR sang 513,034.76 ACF
100000 IDR
1,026,069.52 ACF
Đổi 100000 IDR sang 1,026,069.52 ACF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ACF toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Alem Crypto Fund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ACF, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACF/IDR

ACF/IDR: 1 ACF = 0.09746 IDR; 2025/11/12 19:02:07
Trong 1D vừa qua, Alem Crypto Fund đã thay đổi -0.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alem Crypto Fund(ACF) đã thay đổi -0.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ACF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACF sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Alem Crypto Fund/IDR

Giá Alem Crypto Fund cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá Alem Crypto Fund thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alem Crypto Fund theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACF theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09817 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Thấp
0.09746 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACF (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACF bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alem Crypto Fund

Số liệu thị trường ACF sang IDR

ACF/IDR:
Rp0.09746
Khối lượng ACF 24 giờ:
Rp100,985.81
Vốn hóa thị trường ACF:
Rp97,459,281.37
Nguồn cung lưu hành ACF:
1.00B ACF

Tỷ giá ACF sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alem Crypto Fund thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alem Crypto Fund là Rp0.09746 mỗi ACF, với tổng vốn hoá thị trường của Rp97,459,281.37 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ACF. Khối lượng giao dịch của Alem Crypto Fund đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACF là Rp--.

Thông tin thêm về Alem Crypto Fund trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alem Crypto Fund phổ biến nhất là ACF sang IDR, trong đó mã của Alem Crypto Fund là ACF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102733.63 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3436.00 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88618.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78221.39 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143837.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544036.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9099251.16 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACF sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACF sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alem Crypto Fund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACF đến TWD
1 ACF thành NT$0.0001810 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACF đến CNY
1 ACF thành ¥0.{4}4144 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACF đến USD
1 ACF thành $0.{5}5823 USD
popular info Đô la Úc
ACF đến AUD
1 ACF thành AU$0.{5}8900 AUD
popular info Rupiah Indonesia
ACF đến IDR
1 ACF thành Rp0.09746 IDR
popular info Euro
ACF đến EUR
1 ACF thành €0.{5}5023 EUR
popular info Đô la Canada
ACF đến CAD
1 ACF thành C$0.{5}8153 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACF đến KRW
1 ACF thành ₩0.008552 KRW
popular info Yên Nhật
ACF đến JPY
1 ACF thành ¥0.0009010 JPY
popular info Bảng Anh
ACF đến GBP
1 ACF thành £0.{5}4434 GBP
popular info Real Brazil
ACF đến BRL
1 ACF thành R$0.{4}3084 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Aster
ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp18,765.73 IDR
other assets KernelDAO
KERNEL đến IDR
1 KERNEL thành Rp1,878.5 IDR
other assets Marina Protocol
BAY đến IDR
1 BAY thành Rp2,037.59 IDR
other assets Allora
ALLO đến IDR
1 ALLO thành Rp6,084.48 IDR
other assets OLAXBT
AIO đến IDR
1 AIO thành Rp1,849.18 IDR
other assets UpRock
UPT đến IDR
1 UPT thành Rp114.15 IDR
other assets Sky
SKY đến IDR
1 SKY thành Rp967.01 IDR
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến IDR
1 POPCAT thành Rp2,349.52 IDR
other assets UnifAI Network
UAI đến IDR
1 UAI thành Rp3,145.72 IDR
other assets OVERTAKE
TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp5,392.39 IDR

Bảng chuyển đổi từ ACF sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Alem Crypto Fund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACF thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.09817 IDR và mức thấp nhất là 0.09746 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ACF là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Alem Crypto Fund đã thay đổi
-Rp
--IDR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACF
Rp0.04873Rp--
-0.01%
1 ACF
Rp0.09746Rp--
-0.01%
5 ACF
Rp0.4873Rp--
-0.01%
10 ACF
Rp0.9746Rp--
-0.01%
50 ACF
Rp4.87Rp--
-0.01%
100 ACF
Rp9.75Rp--
-0.01%
500 ACF
Rp48.73Rp--
-0.01%
1000 ACF
Rp97.46Rp--
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ACF/IDR

1 Alem Crypto Fund bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Alem Crypto Fund (ACF) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09746.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACF với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.26 ACF đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACF sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACF sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACF bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 51.3 ACF, trong khi 5 ACF sẽ có giá khoảng 0.4873IDR.
Giá cao nhất của ACF/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACF tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACF/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alem Crypto Fund tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alem Crypto Fund (ACF) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alem Crypto Fund (ACF) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACF thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alem Crypto Fund và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACF/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACF/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACF/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACF/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alem Crypto Fund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alem Crypto Fund: ACF sang Đô la Mỹ (USD), ACF sang Euro (EUR), ACF sang Bảng Anh (GBP), ACF sang Đô la Canada (CAD), ACF sang Rupee Ấn Độ (INR), ACF sang Rupee Pakistan (PKR), ACF sang Real Brazil (BRL), ACF sang ...
Giá của Alem Crypto Fund ở Mỹ là $0.{5}5823 USD. Ngoài ra, giá của Alem Crypto Fund là €0.{5}5023 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4434 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8153 CAD ở Canada, ₹0.0005158 INR ở Ấn Độ, ₨0.001647 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3084 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alem Crypto Fund phổ biến nhất là ACF sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Alem Crypto Fund (ACF) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09746.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.