Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ABT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AIBUZZ TOKEN (ABT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ABT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ABT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ABT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AIBUZZ TOKEN thành USD
Giá AIBUZZ TOKEN chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về AIBUZZ TOKEN: AIBUZZ TOKEN là gì và AIBUZZ TOKEN hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
16/08/2025 06:13 hôm nay
0.5 BTC
$58,837.82
1 BTC
$117,675.63
5 BTC
$588,378.15
10 BTC
$1,176,756.3
50 BTC
$5,883,781.5
100 BTC
$11,767,563
500 BTC
$58,837,815
1000 BTC
$117,675,630
USD đến BTC
Số lượng16/08/2025 06:13 hôm nay
0.5USD0.{5}4249 BTC
1USD0.{5}8498 BTC
5USD0.{4}4249 BTC
10USD0.{4}8498 BTC
50USD0.0004249 BTC
100USD0.0008498 BTC
500USD0.004249 BTC
1000USD0.008498 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
16/08/2025 06:13 hôm nay
0.5 ETH
$2,212.51
1 ETH
$4,425.01
5 ETH
$22,125.06
10 ETH
$44,250.13
50 ETH
$221,250.64
100 ETH
$442,501.27
500 ETH
$2,212,506.35
1000 ETH
$4,425,012.7
USD đến ETH
Số lượng16/08/2025 06:13 hôm nay
0.5USD0.0001130 ETH
1USD0.0002260 ETH
5USD0.001130 ETH
10USD0.002260 ETH
50USD0.01130 ETH
100USD0.02260 ETH
500USD0.1130 ETH
1000USD0.2260 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,205,653.17BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q902,242.59BTC đến CLPChilean Peso
CLP$113,341,636.55BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh418,762,003.17BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,106,636.63BTC đến ZARSouth African Rand
R2,070,526.24BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت343,789.35BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,155,075.3BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,534,093.36BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,789,686.02BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,231,485.19BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM495,767.43BTC đến GELGeorgian Lari
₾316,547.44BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,715,286.03BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,060,198.59BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼200,048.57BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,210.98BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,238,994.09BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,124,837.81BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,855,119.98- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$82,940.23ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q33,927.46ETH đến CLPChilean Peso
CLP$4,262,039.48ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh15,746,906.83ETH đến HNLHonduran Lempira
L116,820.34ETH đến ZARSouth African Rand
R77,858.98ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت12,927.67ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,796,766.64ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$132,894.19ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.443,333.17ETH đến DOPDominican Peso
RD$271,928.98ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM18,642.58ETH đến GELGeorgian Lari
₾11,903.28ETH đến UYUUruguayan Peso
$177,311.14ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.39,867.15ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼7,522.52ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,700.09ETH đến KESKenyan Shilling
KSh573,039.14ETH đến SEKSwedish Krona
kr42,297.81ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴182,569.39- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
