Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEO thành IDR

NEO/IDR: 1 NEO = 0.1734 IDR. Giá chuyển đổi 1 1X NEO (NEO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.1734 IDR hôm nay.
NEO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1X NEO (NEO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEO hiện có giá trị là 0.1734 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEO hiện có giá 0.1734 IDR, nghĩa là mua 5 NEO sẽ mất 0.8672 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 5.77 NEO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 28.83 NEO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEO sang IDR

Chuyển đổi IDR sang NEO

1X NEO
Rupiah Indonesia
1 NEO
0.1734  IDR
Đổi 1 NEO sang 0.1734 IDR
2 NEO
0.3469  IDR
Đổi 2 NEO sang 0.3469 IDR
5 NEO
0.8672  IDR
Đổi 5 NEO sang 0.8672 IDR
10 NEO
1.73  IDR
Đổi 10 NEO sang 1.73 IDR
20 NEO
3.47  IDR
Đổi 20 NEO sang 3.47 IDR
50 NEO
8.67  IDR
Đổi 50 NEO sang 8.67 IDR
100 NEO
17.34  IDR
Đổi 100 NEO sang 17.34 IDR
200 NEO
34.69  IDR
Đổi 200 NEO sang 34.69 IDR
500 NEO
86.72  IDR
Đổi 500 NEO sang 86.72 IDR
1000 NEO
173.45  IDR
Đổi 1000 NEO sang 173.45 IDR
5000 NEO
867.23  IDR
Đổi 5000 NEO sang 867.23 IDR
10000 NEO
1,734.47  IDR
Đổi 10000 NEO sang 1,734.47 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của 1X NEO tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEO sang IDR, lên đến 10000 NEO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
1X NEO
1 IDR
5.77 NEO
Đổi 1 IDR sang 5.77 NEO
10 IDR
57.65 NEO
Đổi 10 IDR sang 57.65 NEO
50 IDR
288.27 NEO
Đổi 50 IDR sang 288.27 NEO
100 IDR
576.55 NEO
Đổi 100 IDR sang 576.55 NEO
200 IDR
1,153.09 NEO
Đổi 200 IDR sang 1,153.09 NEO
500 IDR
2,882.73 NEO
Đổi 500 IDR sang 2,882.73 NEO
1000 IDR
5,765.46 NEO
Đổi 1000 IDR sang 5,765.46 NEO
2000 IDR
11,530.93 NEO
Đổi 2000 IDR sang 11,530.93 NEO
5000 IDR
28,827.32 NEO
Đổi 5000 IDR sang 28,827.32 NEO
10000 IDR
57,654.65 NEO
Đổi 10000 IDR sang 57,654.65 NEO
50000 IDR
288,273.23 NEO
Đổi 50000 IDR sang 288,273.23 NEO
100000 IDR
576,546.46 NEO
Đổi 100000 IDR sang 576,546.46 NEO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành NEO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo 1X NEO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang NEO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEO/IDR

NEO/IDR: 1 NEO = 0.1734 IDR; 2025/11/14 15:11:24
Trong 1D vừa qua, 1X NEO đã thay đổi 0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1X NEO(NEO) đã thay đổi 0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NEO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NEO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của 1X NEO/IDR

Giá 1X NEO cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá 1X NEO thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1X NEO theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Thấp
0 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 1X NEO

Số liệu thị trường NEO sang IDR

NEO/IDR:
Rp0.1734
Khối lượng NEO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NEO:
Rp287,266.48
Nguồn cung lưu hành NEO:
1.66M NEO

Tỷ giá NEO sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 1X NEO thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 1X NEO là Rp0.1734 mỗi NEO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp287,266.48 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,656,224.6 NEO. Khối lượng giao dịch của 1X NEO đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEO là Rp--.

Thông tin thêm về 1X NEO trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1X NEO phổ biến nhất là NEO sang IDR, trong đó mã của 1X NEO là NEO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 98825.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3181.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.37 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84861.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75058.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 138563.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 524675.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8769073.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEO sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 1X NEO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEO đến TWD
1 NEO thành NT$0.0003178 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEO đến CNY
1 NEO thành ¥0.{4}7372 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEO đến USD
1 NEO thành $0.{4}1038 USD
popular info Đô la Úc
NEO đến AUD
1 NEO thành AU$0.{4}1592 AUD
popular info Rupiah Indonesia
NEO đến IDR
1 NEO thành Rp0.1734 IDR
popular info Euro
NEO đến EUR
1 NEO thành €0.{5}8914 EUR
popular info Đô la Canada
NEO đến CAD
1 NEO thành C$0.{4}1455 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEO đến KRW
1 NEO thành ₩0.01507 KRW
popular info Yên Nhật
NEO đến JPY
1 NEO thành ¥0.001596 JPY
popular info Bảng Anh
NEO đến GBP
1 NEO thành £0.{5}7884 GBP
popular info Real Brazil
NEO đến BRL
1 NEO thành R$0.{4}5511 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,609,784,776.71 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp53,298,644.65 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,364,666.79 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp15,414,119.24 IDR
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến IDR
1 BANK thành Rp845.06 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp29,819.25 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,396.11 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,708.61 IDR
other assets OLAXBT
AIO đến IDR
1 AIO thành Rp1,876.16 IDR
other assets UnifAI Network
UAI đến IDR
1 UAI thành Rp3,007.66 IDR

Bảng chuyển đổi từ NEO sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của 1X NEO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 IDR và mức thấp nhất là 0 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NEO là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. 1X NEO đã thay đổi
-Rp
--IDR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NEO
Rp0.08672Rp--
0.00%
1 NEO
Rp0.1734Rp--
0.00%
5 NEO
Rp0.8672Rp--
0.00%
10 NEO
Rp1.73Rp--
0.00%
50 NEO
Rp8.67Rp--
0.00%
100 NEO
Rp17.34Rp--
0.00%
500 NEO
Rp86.72Rp--
0.00%
1000 NEO
Rp173.45Rp--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp NEO/IDR

1 1X NEO bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 1X NEO (NEO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1734.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.77 NEO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 28.83 NEO, trong khi 5 NEO sẽ có giá khoảng 0.8672IDR.
Giá cao nhất của NEO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEO tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1X NEO tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1X NEO (NEO) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1X NEO (NEO) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEO thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1X NEO và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1X NEO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 1X NEO: NEO sang Đô la Mỹ (USD), NEO sang Euro (EUR), NEO sang Bảng Anh (GBP), NEO sang Đô la Canada (CAD), NEO sang Rupee Ấn Độ (INR), NEO sang Rupee Pakistan (PKR), NEO sang Real Brazil (BRL), NEO sang ...
Giá của 1X NEO ở Mỹ là $0.{4}1038 USD. Ngoài ra, giá của 1X NEO là €0.{5}8914 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7884 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1455 CAD ở Canada, ₹0.0009211 INR ở Ấn Độ, ₨0.002933 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5511 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1X NEO phổ biến nhất là NEO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 1X NEO (NEO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1734.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.