Mỗi quốc gia đều đang n ợ nần chồng chất, vậy ai là chủ nợ? Cựu Bộ trưởng Tài chính Hy Lạp: Chính là "tất cả chúng ta"
Cựu Bộ trưởng Tài chính Hy Lạp Varoufakis tiết lộ rằng, chủ nợ thực sự của trái phiếu chính phủ chính là chúng ta – các tài khoản lương hưu, tiền tiết kiệm, thậm chí cả ngân hàng trung ương, mọi người đều là “người cho vay”.
Cựu Bộ trưởng Tài chính Hy Lạp Varoufakis tiết lộ rằng chủ nợ thực sự của trái phiếu chính phủ chính là chúng ta – các tài khoản lương hưu, tiết kiệm, thậm chí cả ngân hàng trung ương, mọi người đều là “người cho vay”.
Tác giả: Zhang Yaqi
Nguồn: Wallstreetcn
Hiện nay, mỗi cường quốc trên Trái Đất đều đang chìm trong vũng lầy nợ nần, làm dấy lên câu hỏi thế kỷ: “Nếu ai cũng mắc nợ, vậy ai là người cho vay?” Gần đây, cựu Bộ trưởng Tài chính Hy Lạp Yanis Varoufakis đã phân tích sâu sắc hệ thống nợ toàn cầu phức tạp và mong manh này trong một chương trình podcast, đồng thời cảnh báo rằng hệ thống này đang đối mặt với nguy cơ sụp đổ chưa từng có.
Yanis Varoufakis cho biết, chủ nợ của nợ chính phủ không phải là người ngoài, mà là một hệ thống khép kín bên trong quốc gia. Lấy Mỹ làm ví dụ, chủ nợ lớn nhất của chính phủ là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và các quỹ tín thác nội bộ của chính phủ như An sinh Xã hội. Bí mật sâu xa hơn là, công dân bình thường thông qua lương hưu và tiết kiệm của họ nắm giữ một lượng lớn trái phiếu chính phủ, khiến họ trở thành những người cho vay lớn nhất.
Đối với các nước ngoài như Nhật Bản, việc mua trái phiếu chính phủ Mỹ là một công cụ để tái sử dụng thặng dư thương mại và duy trì sự ổn định của đồng nội tệ. Do đó, ở các quốc gia giàu có, trái phiếu chính phủ thực chất là tài sản an toàn nhất mà các chủ nợ tranh nhau nắm giữ.
Yanis Varoufakis cảnh báo rằng hệ thống này sẽ rơi vào khủng hoảng khi niềm tin sụp đổ, và lịch sử đã có tiền lệ. Mặc dù quan điểm truyền thống cho rằng các nền kinh tế lớn sẽ không vỡ nợ, nhưng nợ toàn cầu cao, môi trường lãi suất cao, phân cực chính trị và các rủi ro như biến đổi khí hậu đang tích tụ, có thể dẫn đến mất niềm tin vào hệ thống và gây ra thảm họa.
Yanis Varoufakis đã tổng kết câu đố “Ai là chủ nợ”: Câu trả lời là tất cả chúng ta. Thông qua lương hưu, ngân hàng, ngân hàng trung ương và thặng dư thương mại, các quốc gia cho nhau vay một cách tập thể, hình thành nên một hệ thống nợ toàn cầu khổng lồ và liên kết chặt chẽ. Hệ thống này mang lại sự thịnh vượng và ổn định, nhưng cũng cực kỳ mong manh do mức nợ tăng lên mức chưa từng có.
Vấn đề không phải là liệu nó có thể kéo dài vô hạn hay không, mà là sự điều chỉnh sẽ diễn ra dần dần hay bùng nổ dưới dạng khủng hoảng. Ông cảnh báo rằng phạm vi sai số đang thu hẹp, mặc dù không ai có thể dự đoán tương lai, nhưng các vấn đề cấu trúc như người giàu hưởng lợi không cân xứng, các nước nghèo trả lãi suất cao không thể kéo dài mãi mãi, và không ai thực sự kiểm soát được hệ thống phức tạp này với logic riêng của nó.

Dưới đây là tóm tắt những điểm nổi bật của podcast:
- Ở các quốc gia giàu có, công dân vừa là người đi vay (hưởng lợi từ chi tiêu của chính phủ), vừa là người cho vay, vì tiết kiệm, lương hưu, hợp đồng bảo hiểm của họ đều được đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
- Nợ chính phủ Mỹ không phải là gánh nặng áp đặt lên những chủ nợ không mong muốn, mà là tài sản mà họ muốn sở hữu.
- Chính phủ Mỹ dự kiến sẽ trả 1 nghìn tỷ USD tiền lãi trong năm tài chính 2025.
- Đây là một nghịch lý lớn của chính sách tiền tệ hiện đại: Chúng ta tạo ra tiền để cứu nền kinh tế, nhưng số tiền này lại mang lại lợi ích không cân xứng cho những người vốn đã giàu có. Hệ thống này dù hiệu quả nhưng lại làm gia tăng bất bình đẳng.
- Nghịch lý là, thế giới cần nợ chính phủ.
- Xuyên suốt lịch sử, khủng hoảng thường bùng phát khi niềm tin tan biến, khi người cho vay đột ngột quyết định không còn tin tưởng người đi vay nữa, khủng hoảng sẽ xảy ra.
- Mỗi quốc gia đều có nợ, vậy ai là chủ nợ? Câu trả lời là tất cả chúng ta. Thông qua các quỹ hưu trí, ngân hàng, hợp đồng bảo hiểm và tài khoản tiết kiệm của chúng ta, thông qua ngân hàng trung ương của chính phủ, thông qua tiền tệ được tạo ra từ thặng dư thương mại và tái sử dụng để mua trái phiếu, chúng ta tập thể cho chính mình vay.
- Vấn đề không phải là hệ thống này có thể kéo dài vô hạn hay không – nó không thể, không có gì trong lịch sử kéo dài mãi mãi. Vấn đề là nó sẽ điều chỉnh như thế nào.
Dưới đây là bản ghi chi tiết của podcast:
Nợ toàn cầu chồng chất, “người cho vay bí ẩn” hóa ra là người nhà
Yanis Varoufakis:
Tôi muốn nói với bạn về một điều nghe như một câu đố, hoặc như một trò ảo thuật. Mỗi cường quốc trên Trái Đất đều đang chìm trong nợ nần. Mỹ nợ 38 nghìn tỷ USD, nợ của Nhật Bản tương đương 230% quy mô toàn bộ nền kinh tế của họ. Anh, Pháp, Đức, tất cả đều chìm trong thâm hụt. Tuy nhiên, không hiểu sao thế giới vẫn vận hành, tiền vẫn lưu thông, thị trường vẫn hoạt động.
Đây chính là câu đố khiến người ta trằn trọc: Nếu ai cũng mắc nợ, vậy ai là người cho vay? Tất cả số tiền này đến từ đâu? Khi bạn vay tiền từ ngân hàng, ngân hàng sở hữu số tiền đó, đây là một câu hỏi hoàn toàn hợp lý. Nó đến từ đâu đó, bao gồm người gửi tiền, nhà đầu tư, vốn ngân hàng, các quỹ và người đi vay. Rất đơn giản. Nhưng khi chúng ta mở rộng tình huống này lên cấp quốc gia, mọi thứ trở nên rất kỳ lạ, phép toán này không còn trực quan nữa. Hãy để tôi giải thích cho bạn điều thực sự đang xảy ra, vì câu trả lời thú vị hơn nhiều so với những gì hầu hết mọi người nhận ra. Tôi phải nhắc bạn rằng, một khi bạn hiểu được cách hệ thống này thực sự vận hành, bạn sẽ không bao giờ nhìn nhận tiền bạc theo cách cũ nữa.
Hãy bắt đầu với Mỹ, vì đây là trường hợp dễ nghiên cứu nhất. Tính đến ngày 2 tháng 10 năm 2025, nợ liên bang của Mỹ đạt 38 nghìn tỷ USD. Đây không phải là lỗi đánh máy, mà là 38 nghìn tỷ. Để bạn dễ hình dung hơn, nếu bạn tiêu 1 triệu USD mỗi ngày, thì phải mất hơn 100.000 năm mới tiêu hết số tiền này.
Bây giờ, ai đang nắm giữ khoản nợ này? Những người cho vay bí ẩn này là ai? Câu trả lời đầu tiên có thể khiến bạn ngạc nhiên: chính người Mỹ. Chủ sở hữu đơn lẻ lớn nhất của nợ chính phủ Mỹ thực ra là ngân hàng trung ương Mỹ – Fed. Họ nắm giữ khoảng 6,7 nghìn tỷ USD trái phiếu chính phủ Mỹ. Hãy suy nghĩ một chút: Chính phủ Mỹ nợ tiền ngân hàng của chính phủ Mỹ. Nhưng đó chỉ là khởi đầu.
Thêm 7 nghìn tỷ USD nữa tồn tại dưới dạng “nắm giữ nội bộ của chính phủ”, nghĩa là chính phủ tự nợ chính mình. Quỹ tín thác An sinh Xã hội nắm giữ 2,8 nghìn tỷ USD trái phiếu chính phủ Mỹ, quỹ hưu trí quân đội nắm giữ 1,6 nghìn tỷ USD, Medicare cũng chiếm một phần lớn. Do đó, chính phủ vay tiền từ quỹ An sinh Xã hội để tài trợ cho các dự án khác và hứa sẽ trả lại sau này. Điều này giống như lấy tiền từ túi bên trái để trả nợ cho túi bên phải. Cho đến nay, Mỹ thực chất đang nợ chính mình khoảng 13 nghìn tỷ USD, đã vượt quá một phần ba tổng số nợ.
Câu hỏi “Ai là người cho vay” trở nên kỳ lạ, đúng không? Nhưng hãy tiếp tục. Danh mục quan trọng tiếp theo là các nhà đầu tư tư nhân trong nước, tức là những người Mỹ bình thường tham gia thông qua nhiều kênh khác nhau. Các quỹ tương hỗ nắm giữ khoảng 3,7 nghìn tỷ USD, chính quyền bang và địa phương sở hữu 1,7 nghìn tỷ USD, ngoài ra còn có ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ hưu trí, v.v. Các nhà đầu tư tư nhân Mỹ tổng cộng nắm giữ khoảng 24 nghìn tỷ USD trái phiếu chính phủ Mỹ.
Bây giờ, đây mới là phần thực sự thú vị. Các quỹ hưu trí và quỹ tương hỗ này lấy tiền từ người lao động Mỹ, tài khoản hưu trí và những người bình thường tiết kiệm cho tương lai. Vì vậy, theo nghĩa rất thực tế, chính phủ Mỹ đang vay tiền từ công dân của mình.
Hãy để tôi kể cho bạn một câu chuyện về cách điều này vận hành trong thực tế. Hãy tưởng tượng một giáo viên ở California, 55 tuổi, đã dạy học 30 năm. Mỗi tháng, một phần lương của cô ấy được gửi vào quỹ hưu trí. Quỹ hưu trí đó cần đầu tư tiền vào nơi an toàn, nơi có thể mang lại lợi nhuận ổn định, để cô ấy có thể tận hưởng tuổi già. Còn gì an toàn hơn việc cho chính phủ Mỹ vay tiền? Vì vậy, quỹ hưu trí của cô ấy mua trái phiếu chính phủ. Cô giáo đó có thể cũng đang lo lắng về vấn đề nợ công. Cô ấy xem tin tức, nhìn thấy những con số đáng sợ đó và cảm thấy lo lắng là điều dễ hiểu. Nhưng điều bất ngờ là: cô ấy là một trong những người cho vay. Việc nghỉ hưu của cô ấy phụ thuộc vào việc chính phủ tiếp tục vay tiền và trả lãi cho các trái phiếu đó. Nếu Mỹ ngày mai đột ngột trả hết nợ, quỹ hưu trí của cô ấy sẽ mất đi một trong những khoản đầu tư an toàn và đáng tin cậy nhất.
Đây là bí mật lớn đầu tiên của nợ chính phủ. Ở các quốc gia giàu có, công dân vừa là người đi vay (hưởng lợi từ chi tiêu của chính phủ), vừa là người cho vay, vì tiết kiệm, lương hưu, hợp đồng bảo hiểm của họ đều được đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
Bây giờ hãy nói về danh mục tiếp theo: các nhà đầu tư nước ngoài. Đây là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi tưởng tượng ai đang nắm giữ nợ của Mỹ. Nhật Bản sở hữu 1,13 nghìn tỷ USD, Anh sở hữu 723 tỷ USD. Các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm cả chính phủ và tổ chức tư nhân, tổng cộng nắm giữ khoảng 8,5 nghìn tỷ USD trái phiếu chính phủ Mỹ, chiếm khoảng 30% phần do công chúng nắm giữ.
Nhưng điều thú vị về việc nước ngoài nắm giữ là: Tại sao các quốc gia khác lại mua trái phiếu chính phủ Mỹ? Hãy lấy Nhật Bản làm ví dụ. Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới. Họ xuất khẩu ô tô, thiết bị điện tử và máy móc sang Mỹ, người Mỹ mua những sản phẩm này bằng USD, các công ty Nhật Bản nhờ đó kiếm được rất nhiều USD. Bây giờ làm gì tiếp? Các công ty này cần đổi USD sang Yên để trả lương cho nhân viên và nhà cung cấp trong nước. Nhưng nếu tất cả họ cùng lúc cố gắng đổi USD, Yên sẽ tăng giá mạnh, khiến giá hàng xuất khẩu của Nhật tăng lên và giảm sức cạnh tranh.
Vậy Nhật Bản sẽ làm gì? Ngân hàng trung ương Nhật Bản sẽ mua số USD này và đầu tư vào trái phiếu chính phủ Mỹ. Đây là cách tái sử dụng thặng dư thương mại. Có thể hiểu như sau: Mỹ mua hàng hóa vật chất từ Nhật Bản, như tivi Sony, ô tô Toyota; Nhật Bản dùng số USD đó để mua tài sản tài chính của Mỹ, tức là trái phiếu chính phủ Mỹ. Tiền luân chuyển, còn nợ chỉ là ghi chép kế toán của dòng tiền này.
Điều này dẫn đến một điểm then chốt đối với phần lớn thế giới: Nợ chính phủ Mỹ không phải là gánh nặng áp đặt lên những chủ nợ không mong muốn, mà là tài sản mà họ muốn sở hữu. Trái phiếu chính phủ Mỹ được coi là tài sản tài chính an toàn nhất thế giới. Khi bất ổn xảy ra, như chiến tranh, đại dịch, khủng hoảng tài chính, tiền sẽ đổ vào trái phiếu chính phủ Mỹ. Điều này được gọi là “trú ẩn an toàn”.
Nhưng tôi vẫn đang tập trung vào Mỹ. Còn các khu vực khác trên thế giới thì sao? Vì đây là một hiện tượng toàn cầu. Nợ công toàn cầu hiện đạt 111 nghìn tỷ USD, chiếm 95% GDP toàn cầu. Chỉ trong một năm, nợ đã tăng thêm 8 nghìn tỷ USD. Nhật Bản có lẽ là ví dụ cực đoan nhất. Nợ chính phủ Nhật Bản chiếm 230% GDP. Nếu so sánh Nhật Bản như một cá nhân, điều này giống như mỗi năm kiếm được 50.000 bảng Anh nhưng nợ tới 115.000 bảng Anh, đã thuộc diện phá sản. Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn tiếp tục vận hành. Lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản gần như bằng 0, đôi khi thậm chí âm. Tại sao? Vì nợ của Nhật Bản gần như hoàn toàn do trong nước nắm giữ. Ngân hàng, quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm và các hộ gia đình Nhật Bản nắm giữ 90% nợ chính phủ Nhật.
Điều này có yếu tố tâm lý nhất định. Người Nhật nổi tiếng với tỷ lệ tiết kiệm cao, họ chăm chỉ tiết kiệm tiền. Số tiền tiết kiệm này được đầu tư vào trái phiếu chính phủ vì chúng được coi là cách lưu trữ tài sản an toàn nhất. Chính phủ dùng số tiền vay này để xây trường học, bệnh viện, cơ sở hạ tầng và trả lương hưu, mang lại lợi ích cho chính những công dân tiết kiệm này, tạo thành một vòng tuần hoàn khép kín.
Cơ chế vận hành và bất bình đẳng: QE, lãi suất nghìn tỷ USD và bẫy nợ toàn cầu
Bây giờ chúng ta hãy khám phá cơ chế vận hành: Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing, QE).
Ý nghĩa thực tế của QE là: Ngân hàng trung ương tạo ra tiền từ con số không chỉ bằng cách gõ bàn phím, sau đó dùng số tiền mới này để mua trái phiếu chính phủ. Fed, Ngân hàng Anh, Ngân hàng Trung ương châu Âu, Ngân hàng Nhật Bản, họ không cần huy động vốn từ nơi khác để cho chính phủ vay, mà chỉ cần tăng số dư tài khoản là tạo ra tiền. Số tiền này trước đó không tồn tại, giờ nó xuất hiện. Trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008-2009, Fed đã tạo ra khoảng 3,5 nghìn tỷ USD theo cách này. Trong đại dịch Covid, họ lại tạo ra một khoản tiền khổng lồ khác.
Trước khi bạn nghĩ đây là một âm mưu tinh vi nào đó, hãy để tôi giải thích lý do ngân hàng trung ương làm vậy và cách nó nên vận hành. Trong các cuộc khủng hoảng như khủng hoảng tài chính hoặc đại dịch, nền kinh tế rơi vào đình trệ. Mọi người ngừng chi tiêu vì sợ hãi, doanh nghiệp ngừng đầu tư vì không có nhu cầu, ngân hàng ngừng cho vay vì lo ngại vỡ nợ, tạo thành vòng luẩn quẩn. Chi tiêu giảm dẫn đến thu nhập giảm, thu nhập giảm lại khiến chi tiêu giảm thêm. Lúc này, chính phủ cần can thiệp, xây bệnh viện, phát séc kích thích kinh tế, cứu các ngân hàng sắp phá sản, làm mọi thứ cần thiết. Nhưng chính phủ cũng cần vay rất nhiều tiền cho việc này. Trong thời kỳ bất thường, có thể không đủ người sẵn sàng cho vay với lãi suất hợp lý. Vì vậy, ngân hàng trung ương can thiệp, tạo ra tiền và mua trái phiếu chính phủ, giữ lãi suất thấp, đảm bảo chính phủ vay được tiền cần thiết.
Về lý thuyết, số tiền mới tạo ra này sẽ chảy vào nền kinh tế, khuyến khích vay mượn và tiêu dùng, giúp chấm dứt suy thoái. Khi kinh tế phục hồi, ngân hàng trung ương có thể đảo ngược quá trình này, bán lại trái phiếu ra thị trường, hút tiền về, đưa mọi thứ trở lại bình thường.
Tuy nhiên, thực tế phức tạp hơn nhiều. Đợt QE đầu tiên sau khủng hoảng tài chính dường như khá hiệu quả, nó ngăn chặn sự sụp đổ hệ thống hoàn toàn. Nhưng đồng thời, giá tài sản tăng vọt, bao gồm cả thị trường chứng khoán và bất động sản. Đó là vì tất cả số tiền mới tạo ra cuối cùng đều chảy vào tay các ngân hàng và tổ chức tài chính. Họ không nhất thiết cho doanh nghiệp nhỏ hoặc người mua nhà vay, mà dùng để mua cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. Do đó, những người giàu sở hữu phần lớn tài sản tài chính lại càng giàu hơn.
Nghiên cứu của Ngân hàng Anh ước tính QE đã làm giá cổ phiếu và trái phiếu tăng khoảng 20%. Nhưng đằng sau đó, 5% hộ gia đình giàu nhất nước Anh đã tăng tài sản trung bình khoảng 128.000 bảng Anh, trong khi các hộ gia đình gần như không có tài sản tài chính thì hưởng lợi rất ít. Đây là một nghịch lý lớn của chính sách tiền tệ hiện đại: Chúng ta tạo ra tiền để cứu nền kinh tế, nhưng số tiền này lại mang lại lợi ích không cân xứng cho những người vốn đã giàu có. Hệ thống này dù hiệu quả nhưng lại làm gia tăng bất bình đẳng.
Bây giờ, hãy nói về chi phí của tất cả số nợ này, vì nó không miễn phí, nó sẽ tích lũy lãi suất. Mỹ dự kiến sẽ trả 1 nghìn tỷ USD tiền lãi trong năm tài chính 2025. Đúng vậy, chỉ riêng chi phí lãi suất đã lên tới 1 nghìn tỷ USD, còn nhiều hơn toàn bộ chi tiêu quân sự của nước này. Đây là khoản mục lớn thứ hai trong ngân sách liên bang, chỉ sau An sinh Xã hội, và con số này đang tăng nhanh chóng. Chi phí lãi suất đã tăng gần gấp đôi trong ba năm, từ 497 tỷ USD năm 2022 lên 909 tỷ USD năm 2024. Dự kiến đến năm 2035, chi phí lãi suất sẽ đạt 1,8 nghìn tỷ USD mỗi năm. Trong mười năm tới, chỉ riêng chi phí lãi suất của chính phủ Mỹ sẽ lên tới 13,8 nghìn tỷ USD, số tiền này không được dùng cho trường học, đường xá, chăm sóc sức khỏe hay quốc phòng, mà chỉ là lãi suất.
Hãy nghĩ xem điều này có nghĩa là gì: Mỗi đồng tiền trả lãi là một đồng không thể dùng cho việc khác. Nó không được dùng để xây dựng cơ sở hạ tầng, tài trợ nghiên cứu hay giúp người nghèo, mà chỉ để trả lãi cho người nắm giữ trái phiếu. Đây là toán học hiện tại: Nợ tăng thì chi phí lãi tăng; chi phí lãi tăng thì thâm hụt cũng tăng; thâm hụt tăng thì cần vay thêm. Đây là một vòng lặp phản hồi. Văn phòng Ngân sách Quốc hội dự báo đến năm 2034, chi phí lãi suất sẽ chiếm khoảng 4% GDP Mỹ, chiếm 22% tổng thu liên bang, nghĩa là cứ năm đô la thuế thì hơn một đô la chỉ để trả lãi.
Nhưng Mỹ không phải là quốc gia duy nhất rơi vào tình trạng này. Trong phạm vi OECD – câu lạc bộ các quốc gia giàu có, hiện chi phí lãi suất trung bình chiếm 3,3% GDP, còn nhiều hơn tổng chi tiêu quốc phòng của các chính phủ này. Hơn 3,4 tỷ người trên thế giới sống ở các quốc gia mà chi phí lãi suất nợ chính phủ còn cao hơn chi tiêu cho giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe. Ở một số quốc gia, chính phủ trả cho người nắm giữ trái phiếu nhiều tiền hơn cả chi tiêu cho giáo dục trẻ em hoặc chữa bệnh cho người dân.
Đối với các nước đang phát triển, tình hình còn nghiêm trọng hơn. Các nước nghèo đã trả khoản nợ nước ngoài kỷ lục 96 tỷ USD. Năm 2023, chi phí lãi suất của họ đạt 34,6 tỷ USD, gấp bốn lần mười năm trước. Một số quốc gia chỉ riêng chi phí lãi suất đã chiếm 38% thu nhập xuất khẩu. Số tiền này lẽ ra có thể dùng để hiện đại hóa quân đội, xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục người dân, nhưng lại chảy sang các chủ nợ nước ngoài dưới dạng lãi suất. Hiện có 61 quốc gia đang phát triển dành 10% hoặc hơn thu nhập chính phủ để trả lãi, nhiều quốc gia rơi vào cảnh khó khăn, chi trả cho nợ cũ còn nhiều hơn cả khoản vay mới. Điều này giống như đang chìm, vừa trả nợ nhà vừa nhìn ngôi nhà của mình chìm xuống biển.
Vậy tại sao các quốc gia không đơn giản là vỡ nợ, từ chối trả nợ? Tất nhiên, vỡ nợ vẫn xảy ra. Argentina từng vỡ nợ chín lần trong lịch sử, Nga vỡ nợ năm 1998, Hy Lạp cũng suýt vỡ nợ năm 2010. Nhưng hậu quả của vỡ nợ là thảm khốc: bị loại khỏi thị trường tín dụng toàn cầu, đồng tiền sụp đổ, hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ, người nhận lương hưu mất hết tiết kiệm. Không chính phủ nào chọn vỡ nợ trừ khi không còn lựa chọn nào khác.
Đối với các nền kinh tế lớn như Mỹ, Anh, Nhật Bản, các nước mạnh ở châu Âu, vỡ nợ là điều không thể tưởng tượng. Các quốc gia này vay bằng đồng tiền của chính mình, luôn có thể in thêm tiền để trả nợ. Vấn đề không phải là khả năng thanh toán, mà là lạm phát – in quá nhiều tiền khiến đồng tiền mất giá, đó lại là một thảm họa khác.
Bốn trụ cột duy trì hệ thống nợ toàn cầu và nguy cơ sụp đổ
Điều này dẫn đến một câu hỏi: Rốt cuộc điều gì đang duy trì hệ thống này vận hành?
Lý do đầu tiên là cấu trúc dân số và tiết kiệm. Dân số các nước giàu đang già hóa, tuổi thọ ngày càng cao, cần nơi an toàn để lưu trữ tài sản hưu trí. Trái phiếu chính phủ đáp ứng đúng nhu cầu này. Miễn là mọi người cần tài sản an toàn, sẽ luôn có nhu cầu đối với nợ chính phủ.
Lý do thứ hai là cấu trúc kinh tế toàn cầu. Chúng ta sống trong một thế giới có mất cân bằng thương mại lớn. Một số quốc gia có thặng dư thương mại lớn, xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu; một số khác lại thâm hụt lớn. Các quốc gia có thặng dư thường tích lũy quyền đòi nợ tài chính đối với các nước thâm hụt dưới dạng trái phiếu chính phủ. Miễn là sự mất cân bằng này còn tồn tại, nợ sẽ còn tiếp diễn.
Lý do thứ ba là chính sách tiền tệ. Ngân hàng trung ương sử dụng trái phiếu chính phủ như công cụ chính sách, mua trái phiếu để bơm tiền vào nền kinh tế, bán trái phiếu để hút tiền về. Nợ chính phủ là chất bôi trơn cho chính sách tiền tệ, ngân hàng trung ương cần rất nhiều trái phiếu chính phủ để vận hành bình thường.
Lý do thứ tư là, trong các nền kinh tế hiện đại, tài sản an toàn có giá trị chính vì chúng khan hiếm. Trong một thế giới đầy rủi ro, sự an toàn có giá trị cao. Trái phiếu chính phủ của các quốc gia ổn định mang lại sự an toàn này. Nếu chính phủ thực sự trả hết nợ, sẽ xảy ra tình trạng thiếu tài sản an toàn. Quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm, ngân hàng đều phải vật lộn để tìm kênh đầu tư an toàn. Nghịch lý là, thế giới cần nợ chính phủ.
Tuy nhiên, có một điều khiến tôi trằn trọc và cũng nên khiến tất cả chúng ta lo lắng: hệ thống này luôn ổn định cho đến khi nó sụp đổ. Xuyên suốt lịch sử, khủng hoảng thường bùng phát khi niềm tin tan biến, khi người cho vay đột ngột quyết định không còn tin tưởng người đi vay nữa, khủng hoảng sẽ xảy ra. Năm 2010, Hy Lạp đã gặp phải điều này. Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, cũng như ở nhiều quốc gia Mỹ Latinh những năm 1980, đều xảy ra tình trạng tương tự. Mô hình luôn giống nhau: Mọi thứ có vẻ bình thường trong nhiều năm, rồi đột ngột một sự kiện hoặc mất niềm tin kích hoạt, nhà đầu tư hoảng loạn, đòi lãi suất cao hơn, chính phủ không trả nổi, khủng hoảng bùng phát.
Điều này có xảy ra với một nền kinh tế lớn nào đó không? Liệu điều này có xảy ra với Mỹ hoặc Nhật Bản không? Quan điểm truyền thống cho rằng không, vì các quốc gia này kiểm soát đồng tiền của mình, có thị trường tài chính sâu rộng, “quá lớn để sụp đổ” ở cấp độ toàn cầu. Nhưng quan điểm truyền thống cũng từng sai. Năm 2007, các chuyên gia nói giá nhà trên toàn nước Mỹ sẽ không giảm, nhưng nó đã giảm. Năm 2010, các chuyên gia nói đồng euro không thể sụp đổ, nhưng nó suýt nữa đã sụp đổ. Năm 2019, không ai dự đoán được một đại dịch toàn cầu sẽ khiến kinh tế thế giới đóng băng hai năm.
Rủi ro đang tích tụ. Nợ toàn cầu đang ở mức cao chưa từng có trong thời bình. Sau nhiều năm lãi suất gần 0, lãi suất đã tăng mạnh, khiến chi phí trả nợ cao hơn. Ở nhiều quốc gia, phân cực chính trị ngày càng trầm trọng, khiến việc xây dựng chính sách tài khóa hợp lý trở nên khó khăn hơn. Biến đổi khí hậu sẽ cần đầu tư khổng lồ, mà các khoản đầu tư này phải được huy động trong bối cảnh nợ đã ở mức cao kỷ lục. Dân số già hóa đồng nghĩa với lực lượng lao động hỗ trợ người già giảm, gây áp lực lên ngân sách chính phủ.
Cuối cùng là vấn đề niềm tin. Toàn bộ hệ thống dựa vào niềm tin vào những điều sau: chính phủ sẽ thực hiện cam kết thanh toán, đồng tiền sẽ giữ giá trị, lạm phát sẽ ở mức vừa phải. Nếu niềm tin này sụp đổ, toàn bộ hệ thống sẽ sụp đổ.
Ai là chủ nợ? Tất cả chúng ta
Quay lại câu hỏi ban đầu: Mỗi quốc gia đều có nợ, vậy ai là chủ nợ? Câu trả lời là tất cả chúng ta. Thông qua các quỹ hưu trí, ngân hàng, hợp đồng bảo hiểm và tài khoản tiết kiệm của chúng ta, thông qua ngân hàng trung ương của chính phủ, thông qua tiền tệ được tạo ra từ thặng dư thương mại và tái sử dụng để mua trái phiếu, chúng ta tập thể cho chính mình vay. Nợ là quyền đòi nợ của các bộ phận khác nhau trong nền kinh tế toàn cầu đối với các bộ phận khác, là một mạng lưới nghĩa vụ khổng lồ và liên kết chặt chẽ.
Hệ thống này mang lại sự thịnh vượng lớn, tài trợ cho cơ sở hạ tầng, nghiên cứu, giáo dục và chăm sóc sức khỏe; nó cho phép chính phủ ứng phó với khủng hoảng mà không bị giới hạn bởi thu nhập thuế; nó tạo ra tài sản tài chính hỗ trợ cuộc sống hưu trí và mang lại sự ổn định. Nhưng nó cũng cực kỳ mong manh, đặc biệt khi mức nợ tăng lên mức chưa từng có. Chúng ta đang ở trong vùng đất chưa được khám phá, trong thời bình, chưa bao giờ chính phủ vay nhiều như bây giờ, chi phí lãi suất cũng chưa bao giờ chiếm tỷ trọng lớn như hiện nay trong ngân sách.
Vấn đề không phải là hệ thống này có thể kéo dài vô hạn hay không – nó không thể, không có gì trong lịch sử kéo dài mãi mãi. Vấn đề là nó sẽ điều chỉnh như thế nào. Sự điều chỉnh sẽ diễn ra dần dần? Chính phủ sẽ từ từ kiểm soát thâm hụt, tăng trưởng kinh tế sẽ vượt tốc độ tích lũy nợ? Hay sẽ bùng nổ dưới dạng một cuộc khủng hoảng, buộc mọi thay đổi đau đớn phải diễn ra cùng lúc?
Tôi không có quả cầu pha lê, không ai có. Nhưng tôi có thể nói với bạn: Càng kéo dài, con đường giữa hai khả năng này càng hẹp lại, phạm vi sai số đang thu hẹp. Chúng ta đã xây dựng một hệ thống nợ toàn cầu, nơi mọi người đều nợ lẫn nhau, ngân hàng trung ương tạo ra tiền để mua trái phiếu chính phủ, chi tiêu hôm nay được trả bằng thuế của ngày mai. Ở nơi như vậy, người giàu hưởng lợi không cân xứng từ các chính sách nhằm giúp tất cả mọi người, còn các nước nghèo phải trả lãi nặng cho các chủ nợ ở các nước giàu. Điều này không thể kéo dài mãi mãi, chúng ta luôn phải đánh đổi. Câu hỏi duy nhất là làm gì, khi nào làm, và liệu chúng ta có thể quản lý quá trình chuyển đổi này một cách khôn ngoan hay để nó vượt khỏi tầm kiểm soát.
Khi tất cả mọi người đều mắc nợ, câu đố “ai là người cho vay” thực ra không phải là câu đố, mà là một tấm gương. Khi chúng ta hỏi ai là người cho vay, thực chất là hỏi: Ai tham gia vào hệ thống này? Hệ thống này sẽ phát triển theo hướng nào? Nó sẽ đưa chúng ta đến đâu? Và sự thật đáng lo ngại là, thực ra không ai thực sự kiểm soát được tình hình. Hệ thống này có logic và động lực riêng. Chúng ta đã tạo ra một thứ phức tạp, mạnh mẽ nhưng cũng mong manh, và tất cả chúng ta đều đang cố gắng lèo lái nó.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trong bài viết đều thể hiện quan điểm của tác giả và không liên quan đến nền tảng. Bài viết này không nhằm mục đích tham khảo để đưa ra quyết định đầu tư.
Bạn cũng có thể thích
Năm 2025 của stablecoin: Bạn ở Hồng Lâu, tôi ở Tây Du
Nhưng cuối cùng, chúng ta đều có thể đi đến cùng một đích.

Mức độ sợ hãi cực đoan của XRP phản ánh đợt tăng giá 22% trước đây

Đơn đăng ký Sui ETF: Bước đi táo bạo của Grayscale nhằm thúc đẩy sự chấp nhận SUI bởi các tổ chức
