Chuyển đổi 0.0002 XRP sang JPY
(XRP sang Yên Nhật)
0.0002 XRP có giá trị . Nhận tỷ giá thời gian thực với máy tính giá XRP: 0.0002 XRP = JPY.

XRP
JPY
0.0002 XRP = 0.06307 JPY
Cập nhật mới nhất: 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)
Làm mới
Bitget Converter cung cấp tỷ giá XRP (XRP)/Yên Nhật (JPY) theo thời gian thực, cho phép tính toán XRP sang JPY nhanh chóng và chính xác. Nhập số lượng XRP bất kỳ để xem giá trị theo JPY ở tỷ giá mới nhất. Máy tính XRP/JPY hỗ trợ chuyển đổi mọi mệnh giá, bao gồm 0.001 XRP, 0.01 XRP, 0.1 XRP, 1 XRP, 5 XRP và 10 XRP. Vì giá XRP biến động nhanh chóng, hãy thường xuyên kiểm tra lại để có được tỷ giá XRP/JPY mới nhất.
Bảng chuyển đổi XRP sang JPY
Tỷ giá của XRP đang giảm.
Tỷ giá của 1 XRP sang Yên Nhật đã biến động -5.32% trong 7 ngày qua. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã biến động -3.36%, đạt mức cao tại 326.79 JPY và mức thấp tại 311.4 JPY. Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là 315.37JPY, biến động -6.85% từ giá trị hiện tại. Trong năm qua, XRP đã biến động 243.78 JPY, dẫn đến mức biến động 339.64% giá trị của đồng tiền.
Số tiền | 05:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.00002 XRP sang | ¥0.006307 | ¥0.006527 | -3.36% |
0.00003 XRP sang | ¥0.009461 | ¥0.009790 | -3.36% |
0.00005 XRP sang | ¥0.01577 | ¥0.01632 | -3.36% |
0.0001 XRP sang | ¥0.03154 | ¥0.03263 | -3.36% |
0.0002 XRP sang | ¥0.06307 | ¥0.06527 | -3.36% |
0.0003 XRP sang | ¥0.09461 | ¥0.09790 | -3.36% |
0.0005 XRP sang | ¥0.1577 | ¥0.1632 | -3.36% |
0.001 XRP sang | ¥0.3154 | ¥0.3263 | -3.36% |
0.002 XRP sang | ¥0.6307 | ¥0.6527 | -3.36% |
0.003 XRP sang | ¥0.9461 | ¥0.9790 | -3.36% |
0.005 XRP sang | ¥1.58 | ¥1.63 | -3.36% |
0.01 XRP sang | ¥3.15 | ¥3.26 | -3.36% |
0.02 XRP sang | ¥6.31 | ¥6.53 | -3.36% |
0.03 XRP sang | ¥9.46 | ¥9.79 | -3.36% |
0.05 XRP sang | ¥15.77 | ¥16.32 | -3.36% |
0.1 XRP sang | ¥31.54 | ¥32.63 | -3.36% |
0.2 XRP sang | ¥63.07 | ¥65.27 | -3.36% |
0.3 XRP sang | ¥94.61 | ¥97.9 | -3.36% |
0.5 XRP sang | ¥157.68 | ¥163.16 | -3.36% |
1 XRP sang | ¥315.37 | ¥326.33 | -3.36% |
2 XRP sang | ¥630.73 | ¥652.65 | -3.36% |
3 XRP sang | ¥946.1 | ¥978.98 | -3.36% |
5 XRP sang | ¥1,576.84 | ¥1,631.63 | -3.36% |
10 XRP sang | ¥3,153.67 | ¥3,263.27 | -3.36% |
20 XRP sang | ¥6,307.35 | ¥6,526.53 | -3.36% |
30 XRP sang | ¥9,461.02 | ¥9,789.8 | -3.36% |
50 XRP sang | ¥15,768.37 | ¥16,316.33 | -3.36% |
100 XRP sang | ¥31,536.74 | ¥32,632.67 | -3.36% |
300 XRP sang | ¥94,610.23 | ¥97,898 | -3.36% |
500 XRP sang | ¥157,683.72 | ¥163,163.33 | -3.36% |
Các chuyển đổi 0.0002 XRP phổ biến

XRP sang TWD
0.0002 XRP = NT$0.01284 TWD
NT$0.01284 TWD

XRP sang CNY
0.0002 XRP = ¥0.003125 CNY
¥0.003125 CNY

XRP sang RUB
0.0002 XRP = ₽0.03412 RUB
₽0.03412 RUB

XRP sang USD
0.0002 XRP = $0.0004347 USD
$0.0004347 USD

XRP sang EUR
0.0002 XRP = €0.0003780 EUR
€0.0003780 EUR

XRP sang CAD
0.0002 XRP = C$0.0005941 CAD
C$0.0005941 CAD

XRP sang NGN
0.0002 XRP = ₦0.6709 NGN
₦0.6709 NGN

XRP sang KRW
0.0002 XRP = ₩0.5971 KRW
₩0.5971 KRW

XRP sang JPY
0.0002 XRP = ¥0.06307 JPY
¥0.06307 JPY

XRP sang GBP
0.0002 XRP = £0.0003235 GBP
£0.0003235 GBP

XRP sang BRL
0.0002 XRP = R$0.002388 BRL
R$0.002388 BRL
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không cấu thành lời chào mời, đề xuất mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào, cũng như không cấu thành lời khuyên đầu tư, tài chính, giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí cho các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào dựa trên nội dung này.